Việt
có nhiều lỗ rỗng
gạch có nhiều lỗ rỗng
đá túp xốp
Anh
spongeous
porous brick
vesicular
pumiceous tuff
spongy
spongeous /y học/
spongeous /xây dựng/
porous brick, spongeous, vesicular /hóa học & vật liệu/
pumiceous tuff, spongeous, spongy