spongy /xây dựng/
có tính rỗng
spongy /xây dựng/
có tính rỗng
spongy /y học/
dạng bọt biển
spongy
xốp (mềm)
spongiform, spongy /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
dạng bọt biển
pumiceous tuff, spongeous, spongy
đá túp xốp
weld cavity, shell, spongy
rỗ kim (đường hàn, mối hàn)