shell /xây dựng/
vỏ (hộp)
shell
vỏ (máy)
shell
vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
shell
vỏ che (phương pháp che khuôn)
shell
vỏ lò
shell
vỏ ống lót
shell /xây dựng/
đá vỏ sò
shell /giao thông & vận tải/
vỏ tàu ngoài (đóng tàu)
shell
vỏ, bao bì
shell /xây dựng/
bộ phận bao che
shell
bộ trình báo
shell
báo biểu
shell
bộ phận bao che
shell
áo khuôn
shell
lớp, vỏ
shell /xây dựng/
nổi u
shell
nứt vỏ
shell
bao bọc
shell /cơ khí & công trình/
vách (nồi hơi)