TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ

vỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

da

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vỏ con

vỏ con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái vỏ

cái vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vỏ

jacket

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

case

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

skin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cortical

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

test

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheathing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

casing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

envelope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jacketing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clothing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cartridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ampoule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheathing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shell n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

nametên gọi // gọi là

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cho tên nappe phủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

package

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

bark

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
vỏ con

 subshell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái vỏ

casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vỏ

Schale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kortikal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Prüfung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Ummantelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hülle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hüllengewebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magazin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umhüllung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bespannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kartusche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rinde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hulse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kruste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

/Borke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schneide

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

äußres

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aussehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fall

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kortex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vỏ

Cas

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hülle: unbehüllte (nackte) oder behüllte Viren

vỏ bọc: có hay không vỏ bọc (trần)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

äußere Schale / innere Schale

Vỏ ngoài / Vỏ trong

Getriebegehäuse, Motorblock Kurbelwelle

Vỏ hộp số, vỏ moto

Gehäuse

Vỏ

Kunststoffgehäuse

Vỏ nhựa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bark

vỏ, lớp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

skin

vỏ , da

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kortex /der; -[es], -e u. ...tizes [...titse:s] (Med., Biol.)/

vỏ;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Vỏ

package

Vỏ bao ngoài của một hoặc nhiều chíp, phần tử màng hoặc các thành phần khác, cho phép đấu nối điện và cung cấp bảo vệ cơ và bảo vệ môi trường.

Từ điển toán học Anh-Việt

nametên gọi // gọi là,cho tên nappe phủ

vỏ

Từ điển ô tô Anh-Việt

shell n.

Vỏ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vỏ

[DE] Fall

[EN] case

[FR] Cas

[VI] Vỏ

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vỏ

lớp bọc ngoài, vỏ cây, vỏ dừa, vỏ dưa, vỏ hột gà, vỏ ốc, vỏ xe, vỏ xe đạp, vỏ quít dày.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ampoule, bark

vỏ

 sheathing /điện/

vỏ (cáp)

 bark /xây dựng/

vỏ (cây)

 can /điện tử & viễn thông/

vỏ (con tàu vũ trụ)

 clad, cladding /toán & tin/

vỏ (của sợi)

 cartridge /cơ khí & công trình/

vỏ (đạn)

 cooling jacket /điện lạnh/

vỏ (được làm lạnh)

 shell /xây dựng/

vỏ (hộp)

 shell

vỏ (máy)

 shell

vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)

 shell

lớp, vỏ

 subshell

vỏ con

casing

cái vỏ

 casing

cái vỏ

 hood

cái vỏ (bơm)

 hood /xây dựng/

cái vỏ (bơm)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vỏ

1) Rinde f, Schale f, Hulse f, Kruste f, /Borke f;

2) Schneide f; vỏ gươm Schwertschneide f;

3) (ngb) äußres n, Aussehen n.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schale /f/THAN/

[EN] shell

[VI] vỏ (xây dựng)

Ummantelung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] sheathing

[VI] vỏ (cáp)

Ummantelung /f/CƠ/

[EN] casing

[VI] vỏ

Hülle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] envelope

[VI] vỏ

Hüllengewebe /nt/CNSX/

[EN] casing

[VI] vỏ (đai hình thang)

Gehäuse /nt/VTHK/

[EN] case

[VI] vỏ (thực thể bay)

Magazin /nt/DHV_TRỤ/

[EN] pod

[VI] vỏ (tàu vũ trụ)

Mantel /m/CNH_NHÂN/

[EN] shell

[VI] vỏ (bọc)

Mantel /m/CNH_NHÂN/

[EN] jacket

[VI] vỏ (làm mát, giữ nhiệt)

Mantel /m/PTN/

[EN] jacket

[VI] vỏ (sản phẩm thuỷ tinh)

Schale /f/CNT_PHẨM/

[EN] skin

[VI] da, vỏ

Ummantelung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] envelope, jacket

[VI] bao, vỏ

Ummantelung /f/CNH_NHÂN/

[EN] jacketing, shell

[VI] vỏ, bao

Ummantelung /f/CT_MÁY/

[EN] jacket

[VI] vỏ, bao

Umhüllung /f/CƠ/

[EN] jacket

[VI] vỏ, bao

Gehäuse /nt/VT_THUỶ/

[EN] casing

[VI] vỏ, bao

Bespannung /f/GIẤY/

[EN] clothing

[VI] bao, vỏ

Beschichtung /f/Q_HỌC/

[EN] sheath

[VI] vỏ, bao

Umhüllung /f/ĐIỆN/

[EN] jacket

[VI] vỏ, hộp

Umhüllung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] jacket, sheathing

[VI] vỏ, hộp

Kartusche /f/IN, ÔTÔ, B_BÌ/

[EN] cartridge

[VI] vỏ, hộp

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vỏ

[DE] kortikal

[EN] cortical

[VI] (thuộc) vỏ

vỏ

[DE] kortikal

[EN] cortical

[VI] vỏ

vỏ,mai

[DE] Prüfung

[EN] test

[VI] vỏ (tôm, cua); mai (rùa)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

jacket

vỏ