TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bão

bão

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
bào

bào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
báo

báo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bảo

bảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
bao

bao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

nang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái bào

cái bào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bạo

bạo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
cái bao

cái bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bão con

bão con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
báo cái

báo cái

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con báo

con báo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
bảo cái

bảo cái

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
báo .

báo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cái bào

coal planer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 draw shave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing knife

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jack plane

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bao

bag

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to envelop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capsule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

envelope

 
Từ điển phân tích kinh tế

hull

 
Từ điển phân tích kinh tế
bão

storm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

typhoon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 storm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tempest

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

willy-willy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

windstorm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sate

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cái bao

case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bão con

 sub-storm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bào

to shoot off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trying plane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
báo cái

pantheress

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con báo

leopard

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
báo

telecontrolđiều khiển tự xa telegraphđiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

retribution

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

newspaper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bảo

a precious thing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a gem

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
bảo cái

gem canopy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

báo

Zeitung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

melden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachrichtigen von D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

errichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

informieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekanntgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Kenntnis setzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

báo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergelten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Panther

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leopard

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sturm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unwetter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Taifun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hurrikan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bào

hobeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlafrock

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hobel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Langhobel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
báo cái

Pantherin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
con báo

Leopard

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
bảo

sagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erzählen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bescheid sagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Kenntnis setzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bạo

kühn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mutig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerschrocken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

furchtlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tapfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
báo .

Jaguar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie umfassen u.a.:

Chúng bao gồm:

Dazu zählen u.a.:

Chúng bao gồm:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einschließender Schritt

Bước bao gồm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgabestation für Sackware

Trạm đóng gói bao bì, khâu “vô bao”

Verpackung 29,5%

Bao bì 29,5%

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hobeln /n -s/

sự] bào;

Jaguar /m -s, -e (động vật)/

con] báo (Pan- thera onca).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hobel /m/XD, CNSX/

[EN] plane (cái)

[VI] (cái) bào

Langhobel /m/XD/

[EN] trying plane (cái)

[VI] (cái) bào

Zeitung /f/IN/

[EN] newspaper

[VI] (tờ) báo

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

báo

retribution

bảo

a precious thing, a gem

bảo cái

gem canopy

Từ điển tiếng việt

bào

- 1 dt. Đồ dùng của thợ mộc có lưỡi thép đặt ngang để nạo nhẵn mặt gỗ: Có nhiều thứ bào có lưỡi to nhỏ khác nhau. // đgt. 1. Dùng bào để cho mặt gỗ được nhẵn: Mặt bàn này chưa bào được thực nhẵn 2. Làm cho đau xót: Sinh càng thảm thiết khát khao, như nung gan sắt như bào lòng son (K).< br> - 2 dt. áo dài có tay rộng (cũ): Giọt châu thánh thót thấm bào (K).

bão

- 1 d. Gió xoáy trong phạm vi rộng trong một vùng có áp suất không khí giảm xuống rất thấp, thường phát sinh từ biển khơi, có sức phá hoại dữ dội do gió lớn, mưa to. Cơn bão to.< br> - 2 d. Chứng đau bụng xuyên ra sau lưng quặn từng cơn. Đau bão.

báo

- 1 dt. (động) Loài thú cùng họ với hổ, lông có những đốm nhỏ màu sẫm: Báo chết để da, người ta chết để tiếng (tng).< br> - 2 dt. Xuất bản phẩm có định kì đăng tin tức, bài viết, tranh ảnh để thông tin, tuyên truyền, vận động, nghiên cứu, nghị luận, đấu tranh tư tưởng: Báo hằng ngày; Báo hằng tuần; Báo khoa học.< br> - 3 đgt. 1. Nói cho biết: Báo tin mừng 2. Cho nhà chức trách biết một việc đã xảy ra: Báo công an về một vụ trộm.< br> - 4 đgt. Đáp lại; Đền lại; Báo ơn.< br> - 5 đgt. Tỏ ra bằng dấu hiệu gì: Bông đào chợt đã báo chừng nửa xuân (NĐM).< br> - 6 đgt. Làm phiền, làm hại: Chẳng làm ăn gì, chỉ báo cha mẹ. // trgt. Bám vào người khác: Nó chỉ ăn báo chú nó.

bảo

- đg. 1 Nói ra điều gì đó với người ngang hàng hay người dưới. Bảo sao nghe vậy. Ai bảo anh thế? Trâu ơi ta bảo trâu này… (cd.). Ai không đi thì bảo? (kng.; hàm ý hăm doạ). 2 Nói cho biết để phải theo đó mà làm. Bảo gì làm nấy. Gọi dạ, bảo vâng. Bảo nó ở lại.

bạo

- 1 (ph.). x. bậu1 (bậu cửa).< br> - 2 t. Có cử chỉ, hành động tỏ ra là không rụt rè, không e ngại. Người nhát nát người bạo (tng.). Cử chỉ rất bạo. Bạo miệng.< br> - 3 t. (cũ, hoặc ph.). Khoẻ, mạnh.

Từ điển toán học Anh-Việt

sate

bão

telecontrolđiều khiển tự xa telegraphđiện

báo

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bão

gió lớn, bão bùng, bão lụt, bão táp bão tố, bão tuyết, mua bão, góp gió làm bão ôm ấp hoài bão; nhiều bão hoà, bão mãn.

Bảo

quý, bảo kiếm, bảo tháp, bảo vật, bảo (bửu) quyến, gia bảo; chỉ dạy, biểu, chỉ bảo, dạy bảo, răn bảo, khuyên bảo, bảo ban; giữ, che chở bảo an, bảo bọc, bảo chứng, bảo duỡng, bảo đảm, bảo hoàng, bảo hiểm, bảo hộ, bảo lãnh, bảo mật, bảo phí, bảo quản, nhà bảo sanh (không bao giờ viết: nhà biểu sanh), bảo tàng, bảo toàn, bảo tồn, bảo thủ, bảo trì, bảo trọng, bảo trợ, bảo vệ.

Từ Điển Tâm Lý

BÀO

[VI] BÀO

[FR]

[EN]

[VI] ẢNH Là bèo bọt, là cái hư ảo không có thật, như bọt nước, bóng nước, là hiện tượng phụ, cái chủ yếu chính là làn sóng chứ không phải bèo bọt hiện lên. Chúng tôi dùng từ này dịch từ épiphénomène của Pháp, từ này hàm ý là những hiện tượng cơ thể, không cần đếm xỉa đến tâm lý. Hiện nay không còn ai bảo vệ một quan điểm cực đoan như vậy, nhưng không ít học giả cho rằng với những phương tiện khám phá ngày càng tinh xảo, người ta dần dần phát hiện ra mọi nguyên nhân thực thể của các hiện tượng tâm lý, như vậy tâm lý học chủ yếu vẫn là sinh lý mở rộng. Đó là quan điểm sinh căn (physiogène), là chủ nghĩa thực thể (organnicisme). Gặp một hiện tượng tâm lý mà không tìm ra căn nguyên thực thể, thì bảo là rồi khoa học kỹ thuật tiến lên, sẽ tìm được những gì mà những phương tiện hiện nay chưa cho phép phát hiện.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tempest

bão

willy-willy

bão (ở Úc)

windstorm

bão

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

báo

1) melden vt, nachrichtigen vt von D, errichten vt, informieren vt, bekanntgeben vt, mitteilen vt, in Kenntnis setzen; báo cho ai biết j-n in Kenntnis setzen; sự báo Meldung f, Bericht m, Mitteilung f;

2) Zeitung f; báo buổi chiều Abendblatt n; báo hàng ngày, nhật báo Zeitung f, Tageszeitung f; báo hàng tuăn, tuăn báo Wochenzeitung f;

3) (trả thù) vergelten vt; zurückgeben vt; lấy án báo oán eine Gunst zurückgeben fürs Übel;

4) (động) Panther m, Leopard m

bào

hobeln vt; cái bào Hobel m; sự bào Hobeln n; VỎ bào Hobelspan m

bào

Schlafrock m

báo

Sturm m, Unwetter n, Taifun m, Hurrikan m

bảo

sagen vt, reden vt, erzählen vt, Bescheid sagen, in Kenntnis setzen;

bạo

kühn (a), mutig (a), unerschrocken (a), furchtlos (a), tapfer (a); dánh bạo sich wagen so frei sein (zu tun)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

báo cái

[DE] Pantherin

[EN] pantheress

[VI] báo cái

con báo

[DE] Leopard

[EN] leopard

[VI] con báo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to shoot off

bào (gò)

jack plane

cái bào

coal planer

cái bào

Từ điển phân tích kinh tế

envelope,hull /toán học/

bao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bale

bao

 to envelop

bao (dt)

 capsule /y học/

nang, bao

case

cái bao

casing

cái bao

shell

cái bao

 case, casing, shell

cái bao

 storm

bão

 sub-storm

bão con

 sub-storm /điện tử & viễn thông/

bão con

 draw shave, drawing knife, hand plane, plane

cái bào

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bag

bao

storm

bão

typhoon

bão

coal planer

cái bào