errichten /(sw. V.; hat)/
xây dựng;
kiến thiết (erbauen);
ein Denkmal errichten : xây dựng một đài tưởng niệm.
errichten /(sw. V.; hat)/
đựng lên (aufstellen, aufbauen);
ein Gerüst errichten : dựng một giàn giáo.
errichten /(sw. V.; hat)/
sáng lập;
thành lập;
thiết lập (einrichten, offiziell begrün den);
errichten /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) soạn thảo;
viết;
lập nên (urkundlich niederlegen);
ein Testament errichten : lập một bản di chúc.