Việt
dựng
lắp ráp
dựng lên
sự dựng
thẳng
thẳng góc dựng
xây dựng
lắp
lắp ghép
Anh
erect
mount
Đức
aufrecht
errichten
installieren
aufrichten
montieren
aufbauen
Pháp
dressé
installieren /vt/B_BÌ/
[EN] erect
[VI] dựng, lắp
aufrichten /vt/B_BÌ/
[VI] lắp ráp, dựng
montieren /vt/CƠ/
[VI] lắp ráp, lắp ghép
aufbauen /vt/CT_MÁY, CƠ/
[VI] dựng, lắp ráp
dựng, lắp ráp
thẳng, thẳng góc dựng, xây dựng
erect /SCIENCE/
[DE] aufrecht
[FR] dressé
dựng (lắp)
erect, mount
o xây dựng, dựng lên, lắp ráp, lắp ghép