aufrichten /(sw. V.; hat)/
nâng lên;
nhấc lên;
đỡ dậy;
đố đứng lên;
den Kopf auf richten : ngẩng cao đầu den Gestürzten wieder aufrichten : đỡ người bị ngã đứng lên.
aufrichten /(sw. V.; hat)/
xây lên;
dựng lên;
xây dựng (errichten, aufbauen);
ein Baugerüst aufrichten : dựng một giàn giáo.
aufrichten /(sw. V.; hat)/
cổ vũ;
kích thích;
khuyến khích;
động viên;
an ủi (ttôsten);
aufrichten /(sw. V.; hat)/
lấy lại lòng can đảm;
lấy lại tinh thần (Mut schöpfen);
ich habe mich an ihm wieder aufgerichtet : nhờ anh ấy mà tôi lấy lại được lòng can đảm.
aufrichten /(sw. V.; hat)/
(landsch ) làm mới;
sửa chữa;
tân trang;
sơn sửa (aufarbeiten);