TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng ý

đồng ý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thỏa thuận

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đồng thuận

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thìa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

' bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghi ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phản đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ưng thuận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ung thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fsựl thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẳng định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp thuận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thẳnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lòng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoả thuận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quy ước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Qui y

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin phụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố chấp .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đồng ý

Consent

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

 agree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permit

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

aggreement

 
Từ điển toán học Anh-Việt

adherence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đồng ý

beifällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwilligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einverständnis

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Konsensus

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

schön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dafür

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beijwilligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akklamieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sanktionieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übereinstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgemacht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verabreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stattgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

billigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beipflichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beistimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bejahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akzeptieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zubilligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

willigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ja

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entschhißfreudigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konseks

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschleifen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einwilligung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jawort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

assertorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beistunmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andere teilen diese Ansicht nicht. Sie ziehen eine ewige Zufriedenheit vor, und wäre es auch eine fixierte, erstarrte Ewigkeit, wie ein präparierter Schmetterling in einer Schachtel.

Người khác không đồng ý với quan niệm này.Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… der Kunde mit den AGBs einverstanden ist und

khách hàng đồng ý với các điều khoản T&C và

v Sie ist erkennbar an den auf Zustimmung zielenden Wörtern wie: „sicher auch“, „auch nach Ihrer Meinung“.

Có thể nhận ra điều này qua các chữ gợi ý chấp thuận như “chắc cũng”, “chắc ông/bà cũng đồng ý rằng”.

Werden die Ergebnisse ausgewertet, Maßnahmen abgeleitet, vereinbart und umgesetzt?

Kết quả có được đánh giá không? Các đánh giá có được dùng để định rõ, đồng ý và thực hiện các hoạt động điều chỉnh không?

v Bei Erweiterung des Reparaturumfangs Rücksprache mit dem Service-Berater nehmen, um die Zusage des Kunden für die Auftragserweiterung einzuholen.

Khi phải mở rộng việc sửa chữa, cần trao đổi lại với nhân viên tư vấn dịch vụ để có sự đồng ý của khách hàng cho việc mở rộng đơn hàng này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Ja für j-n, für etw. (A) stimmen

biểu quyết cho ai, bô phiểu cho ai.

j -n Vorschlag einwilligen

tán thành đề nghị của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist ja alles schön und gut, aber...

chuyện ấy thì quả là ổn cả, nhưng mà...

“Gut gesagt!”, akklamierte ihm der Vater

“nói tốt lắm”, người cha động viên nó.

eine Einladung annehmen

nhận một lời mời.

sofort auf etw. (Akk.) anspringen

chấp nhận ngay điều gì

auf ein Angebot nicht anspringen

không chắp nhận một đề nghị.

ich gebe zu, dass ich mich geirrt habe

tôi công nhận rằng mình đã nhầm.

jmdm. schnelle Hilfe zusagen

hứa sẽ nhanh chóng hỗ trạ ai.

wie seid ihr denn nun verblieben?

các bạn đã thỏa thuận nhự thế nào rồi?

ich kann alles vertragen, nur nicht das

tôi có thề chấp nhận tất cả,'Chi trừ chuyện này.

mit jmdm. in etw. (Dat.)

bist du pro oder kontra?

anh tán thành hay phản đối.

ich habe mit ihm verabredet, dass...

tôi đã thỏa thuận với ông ta là...

sie trafen sich am verab redeten Ort

họ gặp nhau tại địa điềm đã hẹn

einer Sache (Dat)

ích kann es nicht billigen, dass du dich daran beteiligst

mẹ không thể dồng ỷ khi thấy con tham gia vào hội đó.

beifällig nicken

gật đầu tán thành.

einem Vorschlag in allen Punkten beipflichten

đồng ý với mọi điểm của bản đề nghị.

ich möchte dieser Ansicht ohne Zögern beistimmen

tôi ủng hộ ý kiến này hóàn toàn', darin stimme ich dir bei: tôi đồng ý với anh về việc đó

beistimmend nicken

gật đầu tán thành.

das Leben bejahen

hài lòng với cuộc sống.

sich auf jmdn./etw.

dazu gebe ich meinen Namen nicht her

thanh danh của tôi không cho phép tôi làm việc ẩy.

jmdm. etw. zubilligen

chấp thuận (cho phép, cấp) cho ai cái gì

dem Angeklagten mildernde Umstände zubiUigen

chấp thuận bị cáo được xem xét tinh huống giảm nhẹ.

in eine Scheidung willigen

bằng lòng ly hôn.

sie willigte [darein] ein, dass bà ấy đồng ý rằng...

du kannst gern mitkommen

bạn có thể cùng đì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adherence

Qui y, tin phụng [tin tưởng và phụng thờ], đồng ý, gia nhập, trung thực, cố chấp [không thay đổi].

Từ điển toán học Anh-Việt

aggreement

thoả thuận, quy ước, đồng ý

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ja /n =/

Vâng, [sự] đồng ý, ưng thuận; mit Ja für j-n, für etw. (A) stimmen biểu quyết cho ai, bô phiểu cho ai.

Entschhißfreudigkeit /f =,/

sự] sẵn sàng, sẵn lòng, đồng ý; Entschhiß

Konseks /m -es, -e/

sự] đồng ý, cho phép, Ưng thuận.

Garheit /f =/

sự] sẵn sàng, sẵn lòng, đồng ý; (kĩ thuật) độ chúi, độ thành thạọ.

anschleifen I

gia nhập, tham gia, đồng ý, ủng hộ.

einwilligen /vi (in A)/

vi (in A) thỏa thuận, Ung thuận, đồng ý, tán thành; in j -n Vorschlag einwilligen tán thành đề nghị của ai.

beifällig /I a/

tỏ ra] tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh; II adv [một cách] tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh; beifällig aufgenommen werden có két qủa, tán thành.

Einwilligung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en fsựl thỏa thuận, Ung thuận, đồng ý, tán thành.

Jawort /n -(e)s, (ít) pl - e/

sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; sein - geben [sprechen] đồng ý, ưng thuận, bằng lòng, tán thành.

assertorisch /a/

khẳng định, xác định, đồng ý, chấp nhận, chấp thuận.

beistunmen /vi (D)/

thỏa hiệp, tán thẳnh, đồng ý, bằng lòng vói, đồng tình; ủng hộ, đứng về phía.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schön /[Jo:n] (Adj.)/

đồng ý; ổn thỏa;

chuyện ấy thì quả là ổn cả, nhưng mà... : das ist ja alles schön und gut, aber...

dafür /(Ádv.)/

đồng ý; tán thành (bejaht);

beijwilligen /(sw. V.; hat)/

tán thành; đồng ý (zustimmen);

akklamieren /[akla'mkran] (sw. V.; hat) (bildungsspr., bes. Osten.)/

đồng ý; tán thành (zustimmen, beipflichten);

“nói tốt lắm”, người cha động viên nó. : “Gut gesagt!”, akklamierte ihm der Vater

annehmen /(st. V.; hat)/

chấp thuận; chấp nhận; đồng ý;

nhận một lời mời. : eine Einladung annehmen

anspringen /(st. V.)/

(ugs ) (ist) đồng ý; đồng tình; chấp nhận;

chấp nhận ngay điều gì : sofort auf etw. (Akk.) anspringen không chắp nhận một đề nghị. : auf ein Angebot nicht anspringen

zugeben /(st V.; hat)/

đồng ý; tán thành; công nhận;

tôi công nhận rằng mình đã nhầm. : ich gebe zu, dass ich mich geirrt habe

zusagen /(sw. V.; hat)/

hứa hẹn; đồng ý; ưng thuận;

hứa sẽ nhanh chóng hỗ trạ ai. : jmdm. schnelle Hilfe zusagen

verbleiben /(st. V.; ist)/

thỏa thuận; đồng ý; thống nhất (sich einigen);

các bạn đã thỏa thuận nhự thế nào rồi? : wie seid ihr denn nun verblieben?

vertragen /(st. V.; hat)/

(ugs ) chấp nhận; đồng ý; đồng tình;

tôi có thề chấp nhận tất cả, ' Chi trừ chuyện này. : ich kann alles vertragen, nur nicht das

sanktionieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) tán thành; đồng ý; thìa nhận;

übereinstimmen /(sw. V.; hat)/

đồng ý; tán thành; thống nhất (ý kiến, quan điểm V V );

: mit jmdm. in etw. (Dat.)

pro /(Adv.)/

theo; đồng ý; tán thành; tán đồng;

anh tán thành hay phản đối. : bist du pro oder kontra?

einstimmen /(sw. V.; hat)/

(veraltend) thỏa thuận với; đồng ý; tán thành;

abgemacht /(Adj.)/

đồng ý; đã thỏa thuận; giải quyết xong;

verabreden /(sw. V.; hat)/

thỏa thuận; đồng ý; dàn xếp; sắp đặt;

tôi đã thỏa thuận với ông ta là... : ich habe mit ihm verabredet, dass... họ gặp nhau tại địa điềm đã hẹn : sie trafen sich am verab redeten Ort

Stattgeben /(st. V.; hat) (Amtsdt.)/

đồng ý; tán thành; thừa nhận; bằng lòng;

: einer Sache (Dat)

billigen /(sw. V.; hat)/

tán thành; đồng ý; phê chuẩn; hoan nghênh (gutheißen);

mẹ không thể dồng ỷ khi thấy con tham gia vào hội đó. : ích kann es nicht billigen, dass du dich daran beteiligst

beifällig /(Adj.)/

tán thành; đồng ý; tán đồng; hoan nghênh (zustimmend, bejahend, anerkennend);

gật đầu tán thành. : beifällig nicken

beipflichten /['baipíliọtan] (sw. V.; hat)/

thỏa thuận; đồng ý; ưng thuận; ' bằng lòng (zustimmen, billigen);

đồng ý với mọi điểm của bản đề nghị. : einem Vorschlag in allen Punkten beipflichten

beistimmen /(sw. V.; hat)/

tán thành; đồng ý; đồng tình; ủng hộ (zustimmen, Recht geben);

tôi ủng hộ ý kiến này hóàn toàn' , darin stimme ich dir bei: tôi đồng ý với anh về việc đó : ich möchte dieser Ansicht ohne Zögern beistimmen gật đầu tán thành. : beistimmend nicken

bejahen /[ba'ja:an] (sw. V.; hat)/

xác nhận; chứng thực; tán thành; đồng ý (gutheißen, zustimmen);

hài lòng với cuộc sống. : das Leben bejahen

akzeptieren /(sw. V.; hat)/

đồng ý; đồng tình; tán thành; nhất trí;

einigen /(sw. V.; hat)/

thỏa thuận với nhau; tán thành; đồng ý; đồng tình;

: sich auf jmdn./etw.

hergeben /(st. V.; hat)/

đồng ý; ưng thuận; thuận tình; bằng lòng; thỏa thuận [für + Akk ; zu + Dat ];

thanh danh của tôi không cho phép tôi làm việc ẩy. : dazu gebe ich meinen Namen nicht her

zubilligen /(sw. V.; hat)/

cho phép; giải quyết; thừa nhận; chấp nhận; đồng ý;

chấp thuận (cho phép, cấp) cho ai cái gì : jmdm. etw. zubilligen chấp thuận bị cáo được xem xét tinh huống giảm nhẹ. : dem Angeklagten mildernde Umstände zubiUigen

willigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

đồng ý; ưng thuận; thuận tình; bằng lòng; tán thành (einwilligen);

bằng lòng ly hôn. : in eine Scheidung willigen

ver /Stan .den (Adj.)/

đồng ý; ưng thuận; thuận tình; bằng lòng; tán thành (billigend, zustimmend);

einwilligen /(sw. V.; hat)/

ưng thuận; đồng ý; tán thành; bằng lòng; chấp nhận;

: sie willigte [darein] ein, dass bà ấy đồng ý rằng...

gerne /(Adv.; lieber, am liebsten)/

không nghi ngờ; không phản đô' i; đồng ý; tán thành (ohne weiteres);

bạn có thể cùng đì. : du kannst gern mitkommen

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

permit

đồng ý, cho phép

Xem Giấy phép (License)

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đồng ý,Đồng thuận

[VI] Đồng ý; Đồng thuận

[DE] Einverständnis; Konsensus

[EN] consent

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Consent

Đồng ý, thỏa thuận

Từ điển tiếng việt

đồng ý

- đgt. Có cùng ý kiến, bằng lòng, nhất trí với ý kiến đã nêu: đồng ý cộng tác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agree

đồng ý