TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải quyết

giải quyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế 'ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khống chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra phán quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xúc tiến

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng ký

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem entscheidungsvoll-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nghi ngò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫy cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi trói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi nút gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Fáhrkarte'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông coi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong nhờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính vói nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùa nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt ổn thỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả thù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cập tới

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

bàn bạc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thảo luận

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phán quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quyết tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
giải quyết ổn thỏa

đính...vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich etw - nhận xằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận vơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vơ... về của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt ổng thỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết ổn thỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Ségel - thu buồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giải quyết

resolution

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

resolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to solve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to solve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colonisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

settlement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Expedite

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Address

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

v tackle

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

decision

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giải quyết

entscheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lösen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besorgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewilligen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufhebung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Besiedlung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anpacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resolvieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

applanieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entäußern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beijlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedienen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereinigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zubilligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entschluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgemacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zlibilligen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beilegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entscheidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klären

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lösung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erledigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giải quyết ổn thỏa

beilegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

giải quyết

Règlement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sofortige Bearbeitung von Reklamationen

Giải quyết ngay các khiếu nại

Konfliktlösung im Team.

Giải quyết mâu thuẫn trong nhóm.

Strategie für die Bewältigung von Konflikten.

Chiến lược giải quyết mâu thuẫn.

Gemeinsame Problemlösung.

Cùng nhau giải quyết vấn đề.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fehlerbehebung

Cách giải quyết

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu einem Entschluß kommen

đi tói quyết định;

gütliche Beilegung

hiệp ưóc hòa bình.

eine Entscheidung treffen

thông qua quyết định; zu

einer (zur]Entscheidung kommen

đi tdi quyết định; 2. (thể thao) [trận, vòng] chung kết; in

die Entscheidung gelangen

vào vòng trung kết.

éine Fáhrkarte'[KártelỊ lösen

mua vé tàu, lấy vé tàu;

Kopf rechnen

tírìh nhẩm;

gesättigte (konzentrierte] Lösung

dung dịch đậm đặc, dung dịch bão hòa; 5. (nghĩa bóng) [sự] két cục, kết thúc.

das Schiff beilegen

cho thuyền thả nổi tại chỗ; II vi nổi tại chỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Gleichung lösen

giải một phương trình.

ein Problem anpacken

giải quyết một vấn đề.

eine Frage klären

làm sáng tỏ một vấn đề.

man versucht den Schwierigkeiten auf andere Weise beizukommen

người ta tim cách giải quyết khó khăn bằng phương thức khác.

er ging die anstehenden Schwierigkeiten zielstrebig an

anh ta cố gắng giải quyết những khó khăn đang tồn tại.

wir werden auf die Sache noch eintreten

chúng ta sẽ tìm hiểu về vấn đề ấy. 1

wie kann man diesen Widerspruch auflösen?

người ta có thể giải quyết mâu thuẫn này như thế nào?

die Differenzen wurden beigelegt

những bất đồng đã được giải quyết.

seine Kunden aufmerksam bedienen

chăm, chú phục vụ khách hàng

bedient hier denn niemand?

không có ai trực ở đây à?

einen Streitfall bereinigen

dàn xếp một cuộc tranh cãi

die Sache ist bereinigt

sự việc đã được thu xếp Ổn thỏa.

jmdm. etw. zubilligen

chấp thuận (cho phép, cấp) cho ai cái gì

dem Angeklagten mildernde Umstände zubiUigen

chấp thuận bị cáo được xem xét tinh huống giảm nhẹ.

eine Sache so schnell wie möglich abtun

cố gắng hoàn thành công việc một cách nhanh nhất

(thường dùng ở dạng quá khứ phân từ + sein)

die Affäre war abgetan

vụ tai tiếng đã được dàn xếp ổn thỏa

das Gericht wird den Streit entscheiden

tòa án sẽ ra phán quyết về vụ tranh chấp.

den Nachlass regeln

thu xếp phân chia phần di sản.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decision

Giải quyết, phán quyết, quyết định

resolution

Quyết tâm, nghị quyết, giải quyết, dung giải

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

v tackle

Giải quyết, bàn bạc, thảo luận

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Address

[VI] (v) Giải quyết, đề cập tới

[EN] (e.g. Environmental issues should be addressed in detail in the national development strategy: Các vấn đề về môi trường cần được đề cập chi tiết trong chiến lược phát triển quốc gia).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entschluß /m -sses, -Schlüsse/

sự] giải quyết, quyết định; einen - fassen thông qua quyết định; zu einem Entschluß kommen đi tói quyết định; durch eigenen - [một cách] tình nguyên, tự nguyên, chí nguyên.

ausgemacht /I a/

được] giải quyết, hoàn thiện;

entscheiden /vt/

quyết định, giải quyết, xử lý;

Zlibilligen /vt/

1. cho phép, giải quyết, thùa nhận, chắp nhận; 2. (j-m) [quyết định] tặng, phong, thưỏng.

Beilegung /f =, -en/

1. [sự] phụ lục, phụ thêm, phụ trương; 2. [sự] ghi thêm, đăng ký; 3. [sự] giải quyết; điều hòa, điều chỉnh, thu xếp; gütliche Beilegung hiệp ưóc hòa bình.

Entscheidung /í =, -en/

1. [sự, cách] quyết định, giải quyết, giải pháp, đói sách, nghị quyết, quyét nghị; eine Entscheidung treffen thông qua quyết định; zu einer (zur]Entscheidung kommen đi tdi quyết định; 2. (thể thao) [trận, vòng] chung kết; in die Entscheidung gelangen vào vòng trung kết.

entschieden /I a/

1. xem entscheidungsvoll-, 2. [được] quyết định, giải quyết; II adv 1. [một cách] kiên quyết, cương quyết, qủa quyết, quyết liệt, nhất quyết; 2. không nghi ngò.

klären /vt/

1. giải thích, giải quyết (vấn đề...); 2. (hóa) làm trong, lắng trong; 3. giẫy cỏ, cào cỏ, làm cỏ, nhổ cỏ; 4. dọn sạch, dọn quang (rừng);

lösen /vt/

1. giải phóng, cỏi trói, cỏi nút gõ; 2. hủy bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ; 3. hòa tan, pha; 4. giải (bài tập), đoán, giải quyết (mâu thuẫn); 5. éine Fáhrkarte' [KártelỊ lösen mua vé tàu, lấy vé tàu;

rechnen /I vi/

1. tính, đểm; im Kopf rechnen tírìh nhẩm; gut [hoch] gerechnet cực đại; schlecht [niedrig] gerechnet cực tiểu; 2. (auf A) hi vọng, trông mong, trông coi, mong nhờ; 3. (mit D) tính vói nhau; coi trọng; II vt 1. giải, giải quyết; 2. đếm, tính; 3. công nhận, thùa nhận.

Lösung /f =, -en/

1. [sự] tháo nút, mỏ nút, phân li, phân cách, chia cách, tách ra; [sự] yếu đi, giảm bót, giảm sút; 2. [sự] giải quyết, quyết định; [sự] đoán, giải, đoán ra, giải được, lời giải; 3. [sự] húy bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ (hiệp ưỏc...); 4. dung dịch; gesättigte (konzentrierte] Lösung dung dịch đậm đặc, dung dịch bão hòa; 5. (nghĩa bóng) [sự] két cục, kết thúc.

erledigen /vt/

1. két thúc, hoàn thành, hoàn tất, làm xong, làm tròn, làm trọn, thực hiện, thi hành, thùa hành, chắp hành; 2. thu xếp, xếp đặt ổn thỏa, giải quyết, thanh toán (được mối nghi ngô); 3. giết chét, kết thúc, kết liễu; 4. trừng trị, trả thù.

beilegen /I vt/

1. (D) đính...vào, để... vào; 2. (nghĩa bóng) ghi chép, biên chép; cho (ý nghĩa....); 3. sich (D) etw - nhận xằng, nhận vơ, vơ... về của mình; 4. thu xếp, xép đặt ổng thỏa, giải quyết ổn thỏa, giải quyết; 5. die Ségel - thu buồm; das Schiff beilegen cho thuyền thả nổi tại chỗ; II vi nổi tại chỗ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Expedite

Xúc tiến, giải quyết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lösen /[’lo.zan] (sw. V.; hat)/

giải (câu đố, bài tập ); giải quyết (một nhiệm vụ);

giải một phương trình. : eine Gleichung lösen

anpacken /(sw. V.; hat)/

chế ' ngự; giải quyết;

giải quyết một vấn đề. : ein Problem anpacken

resolvieren /(sw. V.; hat)/

(veraltet) ra quyết định; giải quyết (beschließen);

klaren /[’klc:ron] (sw. V.; hat)/

giải quyết (vấn đề ); làm sáng tỏ;

làm sáng tỏ một vấn đề. : eine Frage klären

applanieren /(sw. V.; hat)/

(österr ) (mối xung đột v v ) giải quyết; thu xếp ổn thỏa (beilegen, schlichten);

beikommen /(st. V.; ist)/

chế ngự; làm chủ; giải quyết (một vấn đề);

người ta tim cách giải quyết khó khăn bằng phương thức khác. : man versucht den Schwierigkeiten auf andere Weise beizukommen

angehen /(unr. V.)/

(hat) giải quyết; khống chế; chế ngự;

anh ta cố gắng giải quyết những khó khăn đang tồn tại. : er ging die anstehenden Schwierigkeiten zielstrebig an

eintreten /(st. V.)/

(hat) (Schweiz ) quan tâm; tìm hiểu; giải quyết;

chúng ta sẽ tìm hiểu về vấn đề ấy. 1 : wir werden auf die Sache noch eintreten

entäußern /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

giải quyết; vứt bỏ; nhường lại;

auflosen /(sw. V.; hat)/

giải thích; giải quyết; làm sáng tỏ (klären, entwirren);

người ta có thể giải quyết mâu thuẫn này như thế nào? : wie kann man diesen Widerspruch auflösen?

zwingen /buộc ai đi vào đâu/lên chỗ nào; sie zwangen die Gefangenen in einen engen Raum/

(landsch ) chế ngự; không chế; giải quyết; hoàn thành (bewältigen, meistem);

beijlegen /(sw. V.; hat)/

điều đình; dàn xếp; giải quyết; hòa giải (schlichten, bereinigen, aussöhnen);

những bất đồng đã được giải quyết. : die Differenzen wurden beigelegt

bedienen /(sw. V.; hat)/

(là nhân viên bán hàng, công chức) đón tiếp; giúp đỡ; giải quyết; làm việc với (ai);

chăm, chú phục vụ khách hàng : seine Kunden aufmerksam bedienen không có ai trực ở đây à? : bedient hier denn niemand?

bereinigen /(sw. V.; hat)/

thanh toán; giải quyết; thu xếp; dàn xếp ổn thỏa;

dàn xếp một cuộc tranh cãi : einen Streitfall bereinigen sự việc đã được thu xếp Ổn thỏa. : die Sache ist bereinigt

zubilligen /(sw. V.; hat)/

cho phép; giải quyết; thừa nhận; chấp nhận; đồng ý;

chấp thuận (cho phép, cấp) cho ai cái gì : jmdm. etw. zubilligen chấp thuận bị cáo được xem xét tinh huống giảm nhẹ. : dem Angeklagten mildernde Umstände zubiUigen

abtun /(unr. V.; hat)/

(selten) hoàn tất; hoàn thành; giải quyết; thanh toán; dàn xếp (erledigen);

cố gắng hoàn thành công việc một cách nhanh nhất : eine Sache so schnell wie möglich abtun : (thường dùng ở dạng quá khứ phân từ + sein) vụ tai tiếng đã được dàn xếp ổn thỏa : die Affäre war abgetan

entscheiden /(st. V.; hat)/

xử lý; ra phán quyết; giải quyết; xét xử; tuyên án;

tòa án sẽ ra phán quyết về vụ tranh chấp. : das Gericht wird den Streit entscheiden

regeln /(sw. V.; hat)/

sắp đặt; sắp xếp; thu xếp; dàn xếp; giải quyết; thanh toán;

thu xếp phân chia phần di sản. : den Nachlass regeln

Từ điển tiếng việt

giải quyết

- đgt. Làm cho không còn mọi trở ngại, khó khăn để đạt tới kết quả tốt đẹp: giải quyết khó khăn không ai chịu giải quyết vấn đề này gửi đơn lâu rồi nhưng chưa được giải quyết.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giải quyết

[DE] Besiedlung

[EN] colonisation, settlement

[FR] Règlement

[VI] Giải quyết

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aufhebung

[EN] resolution

[VI] giải quyết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolve

giải quyết

solve

giải quyết

to solve, stratus, tape

giải quyết

to solve

giải quyết

 dispose, handle, resolve, solve, to solve, winding-up

giải quyết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải quyết

besorgen vt, bewilligen vt, entscheiden vt, ausmachen vt,