TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung kết

chung kết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cuối ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết liễu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãn kỳ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoạn thì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử vong.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mẫu tự cuối cùng của chữ Hy Lạp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tối hậu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chung điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãn ký

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vãn kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết thúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạt đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới hạn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Chung cực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục đích tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết cứu tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu cánh tính 2. Chung cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tối hậu 3. Sự vật tối hậu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chung kết

 final

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expiration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

omega

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

termination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

finality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chung kết

Endspiel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Finalspiel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Endphasespiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entscheidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Endphase spiel kommen

vào [vòng] chung kết; 2. (cò) [lúc] Cuối ván; ~

eine Entscheidung treffen

thông qua quyết định; zu

einer (zur]Entscheidung kommen

đi tdi quyết định; 2. (thể thao) [trận, vòng] chung kết; in

die Entscheidung gelangen

vào vòng trung kết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expiration

(1) chung kết, hoàn thành, kết liễu, mãn kỳ, (2) đoạn thì, tử vong.

omega

Mẫu tự cuối cùng của chữ Hy Lạp, chung kết, chung cục, tối hậu.

termination

Chung điểm, chung cục, chung kết, mãn ký, vãn kết, kết thúc, kết quả, mạt đoạn, qui kết, giới hạn.

finality

1. Chung cực tính, mục đích tính, kết cứu tính, cứu cánh tính 2. Chung cục, chung kết, vãn kết, định cục, tối hậu 3. Sự vật tối hậu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Endphasespiel /n -(e)s,/

1. (thể thao) [trận, vòng, trận đấu] chung kết; zum Endphase spiel kommen vào [vòng] chung kết; 2. (cò) [lúc] Cuối ván; Endphase

Entscheidung /í =, -en/

1. [sự, cách] quyết định, giải quyết, giải pháp, đói sách, nghị quyết, quyét nghị; eine Entscheidung treffen thông qua quyết định; zu einer (zur]Entscheidung kommen đi tdi quyết định; 2. (thể thao) [trận, vòng] chung kết; in die Entscheidung gelangen vào vòng trung kết.

Từ điển tiếng việt

chung kết

- d. Vòng thi đấu cuối cùng để chọn đội hoặc vận động viên vô địch. Trận bóng đá chung kết. Vào chung kết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 final

chung kết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chung kết

(thể) Endspiel n; Finalspiel n; giải chung kết Preis m für den Sieger des Finalspiels; trận chung kết Endspiel n, Endrunde f, Finale n; vào vòng chung kết zum Endspiel kommen