final
Cuối cùng, chung cục, chung quyết
omega
Mẫu tự cuối cùng của chữ Hy Lạp, chung kết, chung cục, tối hậu.
termination
Chung điểm, chung cục, chung kết, mãn ký, vãn kết, kết thúc, kết quả, mạt đoạn, qui kết, giới hạn.
ultimate
1. Tối chung, tối hậu, kết cục, chung cục, cuối cùng 2. Thuộc: căn bản chủ yếu, tối hậu.< BR> ~ aim Mục đích cuối cùng, mục tiêu tối hậu, cứu cánh chung chí.< BR> ~ concern Quan tâm tới cùng độ, cơ yếu quan hoài, quan tâm tới ngọn gốc [Paul Tillich (1886-1965