TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tối hậu

tối hậu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuối cùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm cuối cùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết quả cuối cùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm cơ bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. Tối chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuối cùng 2. Thuộc: căn bản chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tối hậu.<BR>~ aim Mục đích cuối cùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục tiêu tối hậu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu cánh chung chí.<BR>~ concern Quan tâm tới cùng độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ yếu quan hoài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan tâm tới ngọn gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tối hậu

ultimate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

final

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ultimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tối hậu

endgültig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

End-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ultimate

1. Tối chung, tối hậu, kết cục, chung cục, cuối cùng 2. Thuộc: căn bản chủ yếu, tối hậu.< BR> ~ aim Mục đích cuối cùng, mục tiêu tối hậu, cứu cánh chung chí.< BR> ~ concern Quan tâm tới cùng độ, cơ yếu quan hoài, quan tâm tới ngọn gốc [Paul Tillich (1886-1965

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

End- /pref/P_LIỆU, CNSX, TH_BỊ, CNH_NHÂN, VTHK, V_THÔNG/

[EN] final, ultimate

[VI] cuối cùng, tối hậu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

final

cuối cùng, tối hậu

ultimate

điểm cuối cùng, tối hậu, kết quả cuối cùng, điểm cơ bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultimate /điện lạnh/

tối hậu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tối hậu

endgültig (adv).