zuletzt /(Adv.)/
rốt cuộc;
cuối cùng (schließlich, zum Schluss);
rối cuộc thì chúng tôi vẫn phải quay trở lại. : wir mussten zuletzt doch umkehren
terminal /(Adj.)/
(Fachspr ) ỏ cuối;
cuối cùng;
einEndemitSchrecken /một kết cục bi thảm; letzten Endes/
cuối cùng;
kết cục là;
cụm từ này có hai nghĩa: (a) cuô' i cùng, kết cục là : am Ende : (b) có thể là kiệt sức hoàn toàn, kiệt quệ : am Ende sein (ugs.) : mit
ZUallerletzt /(Adv.) (emotional verstärkend)/
cuối cùng;
sau cùng;
rút cuộc;
end /lích (Adv.)/
rót cuộc;
cuối cùng;
rút cục;
rốt cuộc thì hắn cũng đến. 2 : er ist endlich doch noch gekommen
schlussendlich /(Adv.) (bes. Schweiz.)/
cuối cùng;
kết cục;
kết thúc (schließlich, endlich);
nächstens /[nezxstans] (Adv.)/
(ugs ) nếu cứ tiếp tục như thế;
cuối cùng (am Ende, schließlich);
letztlich /(Adv.)/
cuối cùng;
sau cùng;
sau rốt;
rút cuộc (schließlich, endlich);
zuletzt /(Adv.)/
cuối cùng;
sau cùng;
sau chót;
chót hết;
để dành cái gì cho đến lúc cuối : sich (Dat.) etw. für zuletzt aufheben bà ấy nghĩ đến mình sau chót : an sich selbst denkt sie immer zuletzt cuối cùng con phải đạc lại một lần nữa : zuletzt liest du es noch einmal durch đặc biệt. : nicht zuletzt
immerhin /(Adv.)/
cuối cùng;
sau hết;
rốt cuộc;
xét cho cùng (schließ lich, jedenfalls);
endgultig /(Adj.)/
cuối cùng;
dứt khoát;
triệt để;
không thay đổi (definitiv);
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
chắc chắn;
nhất định;
cuối cùng;
đã được quyết định (endgültig, definitiv, bindend);
không có những quy tắc nhắt định về việc đó : es gibt dafür keine festen Regeln anh ta đã có những kế hoạch rõ ràng cho nghề nghiệp. 1 : er hat schon feste Berufspläne
Letzt /[’letst], die/
cuối cùng;
sau cùng;
sau rô' t;
sau chót;
cuối;
chót;
vào ngày cuối cùng của năm : am letzten Tag des Jahres lần cuối : zum letzten Mal[e] anh ấy là người cuối cùng : er ist der Letzte anh ta là người cuối cùng đến đích : er ging als Letzter ins Ziel cuối cùng tôi còn một điều muốn nói : ein Letztes habe ich noch zu sagen người cuối có thề trở thành người đầu tiên (và ngược lại)-, das ist mein letztes Geld: đó là khoản tiền cuối cùng của tôi. : (Spr.) die Letzten werden die Ersten sein
final /[fi’na:l] (Adj.)/
(bildungsspr ) kết thúc;
kết liễu;
cuối cùng;
tận cùng;
tốì hậu;
kết luận;