Việt
1. Thời khắc
thời gian
thời kỳ
kỳ hạn 2. Chung điểm
giới hạn
cuối cùng
chung mạt 3. Thuật ngữ
danh từ chuyên môn
cách nói chuyên môn 4. Quan hệ
giao nghị 5. Điều kiện
điều khoản.
Anh
term
Dieser Begriff hat sich international eingebürgert und fasst diejenigen verfahrenstechnischen Grundoperationen zusammen, die der Vorbereitung einer Fermentation im Produktionsbioreaktor dienen.
Tên này đã trở thành danh từ chuyên môn quốc tế và bao gồm những thủ tục thao tác cơ bản, chuẩn bị cho một tiến trình lên men trong lò phản sinh học.
1. Thời khắc, thời gian, thời kỳ, kỳ hạn 2. Chung điểm, giới hạn, cuối cùng, chung mạt 3. Thuật ngữ, danh từ chuyên môn, cách nói chuyên môn 4. Quan hệ, giao nghị 5. (terms) Điều kiện, điều khoản.