TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endlich

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eo hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hãn Hữu

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

hữu hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem éindgiiltig-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rốt cuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

endlich

finite

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

last

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

endlich

endlich

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

endlich

fini

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Endlich erleichtert, streckt er die Beine aus und läßt den Blick über die Alpen schweifen.

Hoàn toàn nhẹ nhõm, ông duỗi dài chân, đưa mắt ngắm nhìn rặng Alps.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

so antwortete er endlich:

Lần này gương đáp:

Als es aber mit Bitten anhielt, sprach sie endlich:

Lọ Lem khẩn khoản xin thì dì ghẻ nói:-

Der König wollt ihn anfangs auch nicht ziehen lassen, endlich gab er nach.

Lúc đầu vua không muốn hoàng tử ra đi, nhưng rồi cũng đành chiều ý con.

Da ging er weiter und kam endlich in ein Zimmer, wo ein schönes frischgedecktes Bett stand,

Chàng lại đi nữa, đến một căn phòng có chiếc giường rất đẹp, mới trải khăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endlich /(Adj.) (Fachspr.)/

hạn chế; có hạn; eo hẹp; ít ỏi;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

endlich

fini

endlich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

endlich /I a/

1. cuối, đuôi, hạn chế, có hạn, eo hẹp, ít ỏi; 2. xem éindgiiltig-, II adv cuối cùng, rút cục, rốt cuộc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

endlich /adj/TOÁN/

[EN] finite

[VI] hữu hạn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

endlich

(at) last

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

endlich

[EN] finite

[DE] endlich

[VI] Hãn Hữu

[VI] có giới hạn