TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rút cục

rút cục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút cuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút cuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc cuói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rớt cuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem éindgiiltig-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rốt cuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rút cục

endlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schließlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuletzt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

letztlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuallerletzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuletzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

end

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist endlich doch noch gekommen

rốt cuộc thì hắn cũng đến. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

end /lích (Adv.)/

rót cuộc; cuối cùng; rút cục;

rốt cuộc thì hắn cũng đến. 2 : er ist endlich doch noch gekommen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

letztlich /adv/

rút cục, rút cuộc,

zuallerletzt /adv/

vào lúc cuối, cuối cùng, rút cục, rút cuộc.

zuletzt /adv/

vào lúc cuói, cuối cùng, rút cục, rớt cuộc;

endlich /I a/

1. cuối, đuôi, hạn chế, có hạn, eo hẹp, ít ỏi; 2. xem éindgiiltig-, II adv cuối cùng, rút cục, rốt cuộc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rút cục

endlich (adv); schließlich (adv), zuletzt (adv).