Việt
rút cuộc
rút cục
cuối cùng
sau cùng
sau rốt
Đức
letztlich
Ein Weichmacher bewirkt letztlich dasselbe wie eine Temperaturerhöhung über den Erweichungstemperaturbereich hinaus.
Cuối cùng một chất làm mềm tác động tương tự như một sự gia tăng nhiệt độ trên vùng nhiệt độ hóa mềm.
Letztlich gibt sie damit an, wie viele freie Bindungsarme zur Verfügung stehen (Tabelle 1).
Ngoài ra, nó còn cho biết có bao nhiêu "cầu liên kết" còn trống (Bảng 1).
Beim thermischen Cracken wird das Schwerbenzin so stark aufgeheizt, dass es letztlich vollständig gasförmig wird.
Trong cracking nhiệt, xăng nặng được đun lên rất nóng đến lúc hoàn toàn trở thành thể khí.
Verbindlich sind letztlich die Herstellerangaben (der Pumpe zugeordnete Handbücher und Betriebsanleitungen).
Tính đúng đắn cuối cùng là các hướng dẫn của nhà sản xuất (gồm các sách hướng dẫn và tài liệu chỉ dẫn vận hành của máy bơm được cung cấp).
Hinsichtlich der chemischen Beständigkeit müssen letztlich die Angriffsmedien und -bedingungen detaillierter betrachtet werden.
Về mặt tính bền hóa học, phải xét cuối cùng thật chi tiết môi trường và điều kiện tác động đến vật liệu.
letztlich /(Adv.)/
cuối cùng; sau cùng; sau rốt; rút cuộc (schließlich, endlich);
letztlich /adv/
rút cục, rút cuộc,