TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

letztlich

rút cuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau rốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

letztlich

letztlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Weichmacher bewirkt letztlich dasselbe wie eine Temperaturerhöhung über den Erweichungstemperaturbereich hinaus.

Cuối cùng một chất làm mềm tác động tương tự như một sự gia tăng nhiệt độ trên vùng nhiệt độ hóa mềm.

Letztlich gibt sie damit an, wie viele freie Bindungsarme zur Verfügung stehen (Tabelle 1).

Ngoài ra, nó còn cho biết có bao nhiêu "cầu liên kết" còn trống (Bảng 1).

Beim thermischen Cracken wird das Schwerbenzin so stark aufgeheizt, dass es letztlich vollständig gasförmig wird.

Trong cracking nhiệt, xăng nặng được đun lên rất nóng đến lúc hoàn toàn trở thành thể khí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verbindlich sind letztlich die Herstellerangaben (der Pumpe zugeordnete Handbücher und Betriebsanleitungen).

Tính đúng đắn cuối cùng là các hướng dẫn của nhà sản xuất (gồm các sách hướng dẫn và tài liệu chỉ dẫn vận hành của máy bơm được cung cấp).

Hinsichtlich der chemischen Beständigkeit müssen letztlich die Angriffsmedien und -bedingungen detaillierter betrachtet werden.

Về mặt tính bền hóa học, phải xét cuối cùng thật chi tiết môi trường và điều kiện tác động đến vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letztlich /(Adv.)/

cuối cùng; sau cùng; sau rốt; rút cuộc (schließlich, endlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

letztlich /adv/

rút cục, rút cuộc,