TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hạn

có hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem éindgiiltig-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rốt cuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có hạn

limited

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 limited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có hạn

endlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Empfänger ist wütend, weil die Arzneimittel, deren Haltbarkeit begrenzt ist, überaltert sind und ihre Wirksamkeit eingebüßt haben.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The receiver is angry because the pharmaceuticals, which have a short shelf life, have arrived aged and inactive.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus erschöpflichen und/oder erneuerbaren Energien (Bild 1).

Chúng bao gồm các nguồn năng lượng có hạn và/ hoặc tái tạo được (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

endlich /I a/

1. cuối, đuôi, hạn chế, có hạn, eo hẹp, ít ỏi; 2. xem éindgiiltig-, II adv cuối cùng, rút cục, rốt cuộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endlich /(Adj.) (Fachspr.)/

hạn chế; có hạn; eo hẹp; ít ỏi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limited /điện/

có hạn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

limited

có hạn