TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

end

kết quả cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng sô' tiền tính ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tồn trữ cuôì cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi bảo quản cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

end

End

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeitdauer der Beschleunigung bzw. Zeit bis zum Erreichen der End-Winkelgeschwindigkeit

Thời gian có gia tốc hay thời gian cần để đạt được vận tốc góc cuối cùng [s]

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dead-End-Filtration und

lọc Dead-end (lọc ngõ cụt) và

Grundlegend werden zwei Arten von Spaltungen unterschieden: Sticky-end- (Bild 1, vorhergehende Seite) und Blunt-end-Spaltungen (Bild 1).

Về mặt cơ bản người ta phân biệt hai loại tách: đuôi dính (Sticky-end) (Hình 1, trang trước) và đuôi bằng (Blunt-end) (Hình 1).

Sticky-end-Spaltungen liefern überhängende, sogenannte klebrige DNA-Enden.

Đuôi dính cho ra hai đầu của đoạn cắt một đuôi dài so le.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

End-stellung

Vị trí cuối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist endlich doch noch gekommen

rốt cuộc thì hắn cũng đến. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

End /be. trag, der/

kết quả cuối cùng; tổng sô' tiền tính ra được;

End /la.ge.rung, die/

sự tồn trữ cuôì cùng; nơi bảo quản cuối cùng (thường là chất thải phóng xạ);

end /lích (Adv.)/

rót cuộc; cuối cùng; rút cục;

er ist endlich doch noch gekommen : rốt cuộc thì hắn cũng đến. 2