Việt
rót cuộc
cuối cùng
cuói củng.
cuói cùng
rôt cục.
rút cục
Đức
zuguterielzt
allerallerletzt
schließlich
end
er ist endlich doch noch gekommen
rốt cuộc thì hắn cũng đến. 2
end /lích (Adv.)/
rót cuộc; cuối cùng; rút cục;
rốt cuộc thì hắn cũng đến. 2 : er ist endlich doch noch gekommen
zuguterielzt /adv/
rót cuộc, cuói củng.
allerallerletzt /adv/
cuối cùng, rót cuộc,
schließlich /adv/
cuói cùng, rót cuộc, rôt cục.