fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
(trạng thái) rắn;
đặc (ngược với lỏng);
das Eis ist noch nicht fest : đá chưa đông đặc.
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
cứng;
rắn chắc;
vững chãi;
bền;
chắc chắn (stabil, haltbar, widerstandsfähig, solide);
die feste Schale eines Krebses : cái mai cứng của con cua ein fest gegründetes Haus : một căn nhà được xây trên nền móng vững chắc ein fest verwurzelter Glaube : một niềm tin sắt đá.
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
(veraltend, noch landsch ) vững vàng;
vững chắc (geschützt, gefeit, unemp findlich);
eine feste Stellung : một vị trí vững chắc.
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
(gắn, bắt, nắm v v ) chặt;
không lỏng lẻo (straff, nicht locker);
die Schnürsenkel fest binden : cột chặt dây giày.
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
mạnh;
mạnh mẽ (stark, kräftig);
die Tür fest schließen : đóng chặt cửa er schläft fest : anh ta ngủ rất saý.
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
(auch: feste) (ugs ) chăm chỉ;
cần mẫn;
nhanh nhẹn;
khéo léo (tüchtig, ordentlich, kräftig);
er hat den ganzen Tag fest gearbeitet : nó đã làm việc cần mẫn suốt ngày du musst fest essen : em phải ăn nhiều vào.
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
cương quyết;
cứng rắn (energisch);
seine Stimme war fest : giọng của ông ấy rất cương quyết.
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
vững chắc;
vững vàng;
không thay đổi (unerschütterlich, unbeirr bar, unwandelbar);
ich glaube fest daran : tôi tin chắc vào điều đó.
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
chắc chắn;
nhất định;
cuối cùng;
đã được quyết định (endgültig, definitiv, bindend);
es gibt dafür keine festen Regeln : không có những quy tắc nhắt định về việc đó er hat schon feste Berufspläne : anh ta đã có những kế hoạch rõ ràng cho nghề nghiệp. 1
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
thường xuyên;
thường trực;
Cữ định;
liên tục;
bất biến;
không đổi;
thường lệ;
thường ngày (ständig, geregelt, gleich bleibend, konstant);
einen festen Wohnsitz : mộ t chỗ ở cố định das Geschäft hat viele feste Kunden : cửa hàng có nhiều khách quen dieses Buch hat einen festen Platz in der modernen Literatur : quyển sách này có một vị trí vững chắc (thuộc vào số những tác phẩm có giá trị) trong nền văn học hiện đại.
Fest /das; -[e]s, -e/
ngày lễ;
ngày hội;
ngày kỷ niệm;
ngày vui;
lễ tết;
Fest /das; -[e]s, -e/
(bữa) tiệc lớn;
yến tiệc;
đại tiệc;
Fest /brènn. Stoff, der/
chất đốt thể rắn;
fest,Stellen /(sw. V.; hat)/
tìm tòi;
thăm dò;
điều tra;
xác nhận;
chứng nhận;
jmds. Personalien feststellen : điều tra về nhân thân của ai.
fest,Stellen /(sw. V.; hat)/
nhận thấy;
cảm thấy;
nhận biết;
sie stellte fest : dass ihr Plan gelungen war : cô ta nhận thấy kế hoạch của mình đã thành công.
fest,Stellen /(sw. V.; hat)/
nói rõ ràng;
tuyên bô' ;
nhấn mạnh;
khẳng định;
ich muss hier mit aller Deutlichkeit feststellen, dass... : về vấn đề này tôi muốn nhấn mạnh rằng...
fest,Stellen /(sw. V.; hat)/
điều chỉnh;
vặn chặt;
định vị;
xác lập;
xác định;