haltbar /(Adj.)/
(thức ăn) để được;
giữ được;
trữ được;
không dễ ôi (nicht ver derblich);
lange haltbare Lebensrnittel : thực phẩm trữ được lâu.
haltbar /(Adj.)/
bền;
chắc;
không mau mòn;
không mau hỏng (nicht ver- schleißend);
die schweren Nagelschuhe sind sehr haltbar : loại giày đinh nặng rất bền.
haltbar /(Adj.)/
(lập luận, lý lẽ) đáng tin cậy;
bảo vệ được;
vững chắc;
vững vàng (aufrechtzuerhalten);
haltbar /(Adj.)/
giữ vững được (vị trí, thứ hạng, chức vụ V V );
haltbar /(Adj.)/
(Ball spiele) có thể chụp được;
có thể đón bắt (bóng) được;