Việt
để được
giữ được
trữ được
không dễ ôi
Đức
haltbar
lange haltbare Lebensrnittel
thực phẩm trữ được lâu.
haltbar /(Adj.)/
(thức ăn) để được; giữ được; trữ được; không dễ ôi (nicht ver derblich);
thực phẩm trữ được lâu. : lange haltbare Lebensrnittel