TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ được

chịu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trữ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dễ ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giữ được

abhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmJetwretten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haltbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Fahrzeug soll dabei seine Spur beibehalten.

Xe phải giữ được hướng chuyển động khi phanh.

Dadurch können die Schraubenabstände klein gehalten werden.

Điều này cho phép giữ được khoảng cách nhỏ giữa các vít.

Die Einzelstoffe sind meist erkennbar erhalten.

Các vật liệu thành phần vẫn giữ được đặc tính của chúng.

Auch bei schweren Unfällen behält die Fahrgastzelle ihre Form und ermöglicht so ein Überleben der Insassen.

Khoang hành khách vẫn giữ được hình dạng ngay cả trong trường hợp tai nạn nghiêm trọng xảy ra và giúp cho hành khách có thể giữ được tính mạng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Sie nimmt das Werkzeug auf und sichert es.

:: Đỡ và giữ được khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Stoff hält viel ab

loại vật liệu này khả bền.

seine Habe retten

cứu được tài sản.

lange haltbare Lebensrnittel

thực phẩm trữ được lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhalten /(st. V.; hat)/

(landsch ) chịu được; giữ được; duy trì được (aushalten);

loại vật liệu này khả bền. : der Stoff hält viel ab

jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/

cứu được; giữ được; bảo vệ được;

cứu được tài sản. : seine Habe retten

haltbar /(Adj.)/

(thức ăn) để được; giữ được; trữ được; không dễ ôi (nicht ver derblich);

thực phẩm trữ được lâu. : lange haltbare Lebensrnittel