abhalten /(st. V.; hat)/
(landsch ) chịu được;
giữ được;
duy trì được (aushalten);
loại vật liệu này khả bền. : der Stoff hält viel ab
jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/
cứu được;
giữ được;
bảo vệ được;
cứu được tài sản. : seine Habe retten
haltbar /(Adj.)/
(thức ăn) để được;
giữ được;
trữ được;
không dễ ôi (nicht ver derblich);
thực phẩm trữ được lâu. : lange haltbare Lebensrnittel