TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdmjetwretten

cứu ai thoát khỏi mốì hiểm nguy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn bóng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdmjetwretten

jmdmJetwretten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. das Leben retten

cứu mạng ai

nicht mehr zu retten sein (ugs.)

vô phương cửu chữa

sich vor etw., jmdm. nicht [mehr], kaum [noch] zu retten wissen/retten können

không thể thoát khỏi sự quây rầy của ai hay điều gì.

der Restaurator konnte das Gemälde retten

người phục chế đã giữ (phục hồi) được bức tranh.

seine Habe retten

cứu được tài sản.

der Torwart rettete mit einer Parade

thủ môn đã kịp chặn bóng cứu nguy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/

cứu ai thoát khỏi mốì hiểm nguy;

jmdm. das Leben retten : cứu mạng ai nicht mehr zu retten sein (ugs.) : vô phương cửu chữa sich vor etw., jmdm. nicht [mehr], kaum [noch] zu retten wissen/retten können : không thể thoát khỏi sự quây rầy của ai hay điều gì.

jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/

tránh (cho vật gì) khỏi (bị phá hủy, bị hư hỏng ); giữ gìn; bảo tồn;

der Restaurator konnte das Gemälde retten : người phục chế đã giữ (phục hồi) được bức tranh.

jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/

cứu được; giữ được; bảo vệ được;

seine Habe retten : cứu được tài sản.

jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/

(bóng đá) cứu bóng; chặn bóng được;

der Torwart rettete mit einer Parade : thủ môn đã kịp chặn bóng cứu nguy.