jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/
cứu ai thoát khỏi mốì hiểm nguy;
jmdm. das Leben retten : cứu mạng ai nicht mehr zu retten sein (ugs.) : vô phương cửu chữa sich vor etw., jmdm. nicht [mehr], kaum [noch] zu retten wissen/retten können : không thể thoát khỏi sự quây rầy của ai hay điều gì.
jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/
tránh (cho vật gì) khỏi (bị phá hủy, bị hư hỏng );
giữ gìn;
bảo tồn;
der Restaurator konnte das Gemälde retten : người phục chế đã giữ (phục hồi) được bức tranh.
jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/
cứu được;
giữ được;
bảo vệ được;
seine Habe retten : cứu được tài sản.
jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/
(bóng đá) cứu bóng;
chặn bóng được;
der Torwart rettete mit einer Parade : thủ môn đã kịp chặn bóng cứu nguy.