TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chặn bóng được

cứu bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn bóng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chặn bóng được

jmdmJetwretten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Torwart rettete mit einer Parade

thủ môn đã kịp chặn bóng cứu nguy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/

(bóng đá) cứu bóng; chặn bóng được;

thủ môn đã kịp chặn bóng cứu nguy. : der Torwart rettete mit einer Parade