jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/
cứu được;
giữ được;
bảo vệ được;
cứu được tài sản. : seine Habe retten
haltbar /(Adj.)/
(lập luận, lý lẽ) đáng tin cậy;
bảo vệ được;
vững chắc;
vững vàng (aufrechtzuerhalten);