TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo vệ được

cứu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bảo vệ được

jmdmJetwretten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haltbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu Gefahrenabwehr angebrachte Schutzvorrichtungen sowie die zugehörigen Hinweisschilder dürfen nicht entfernt werden.

Không được phép tháo các thiết bị bảo vệ được sử dụng để phòng ngừa nguy hiểm cũng như các bảng chỉ dẫn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schutzschicht bleibt erhalten (Bild 2).

Lớp bảo vệ được giữ lại (Hình 2).

Das Schutzgas wird der Schweißstelle durch den Schweißbrenner zugeführt.

Khí bảo vệ được dẫn tới vị trí hàn qua mỏ hàn.

Als Schutzgas wird das reaktionsunwillige Edelgas Argon verwendet oder ein Gemisch aus Argon und Helium.

Khí bảo vệ được dùng là khí hiếm (khí trơ) rất chậm phản ứng hoặc hỗn hợp khí argon và heli.

Außerdem wird überprüft, ob die Verbindung und der Schutzleiteranschluss korrekt hergestellt und die Steckvorrichtung verriegelt sind.

Ngoài ra, hệ thống sẽ kiểm tra để đảm bảo các kết nối và đầu nối dây bảo vệ được kết nối chính xác cũng như đảm bảo giắc cắm đã được khóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Habe retten

cứu được tài sản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/

cứu được; giữ được; bảo vệ được;

cứu được tài sản. : seine Habe retten

haltbar /(Adj.)/

(lập luận, lý lẽ) đáng tin cậy; bảo vệ được; vững chắc; vững vàng (aufrechtzuerhalten);