TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vững chắc

Vững chắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vững

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lay chuyển được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắt đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đều đều

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

An toàn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bảo đảm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

siết chặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

buộc chặt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Không thể mất đi hoặc hư hỏng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kiên quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm thúy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tì mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đài hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọn gàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắn chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị xâm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương cự lại được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nao núng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc nịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt thành khối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắn như đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt sít

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đậm đặc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hợp lý

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hiệu lực

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đích xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin cậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắt đá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wüstlichkeit f =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gang thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô địch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng cửu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lượng tót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín cẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất di bất dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính liên tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể tạng rắn rỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe khoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chất lượng tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có phẩm chất tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= an toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= đáng tin cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= vững tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en bảo đâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a thưồng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi. thưàng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩnh cửu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vững chắc

firm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

steady

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

firmly

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

secure

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

solid

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fixed

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 firm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sturdy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stiff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firmness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Valid

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

vững chắc

fest

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlässlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haltbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gediegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

valid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

profund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kräftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

standfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gründlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bleibend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverwüstlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

felsenfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuverlässigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beständigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichgewichtssicherheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

baumiest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mauertest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unverwüstlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unerschütterlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dauerhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

getreu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stetigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kernfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sicherheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

vững chắc

fermement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gängigkeit und Haltbarkeit überprüfen und alle beweglichen Beschlagteile leicht ölen

:: Kiểm tra sự vận hành trơn tru, sự vững chắc và cho dầu vào các phụ kiện di động

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist deshalb besonders stabil.

Vì vậy mép lốp phải đặc biệt vững chắc.

Aufgrund der Stabilität sind hohe Zuladungen möglich.

Vì nó vững chắc nên có thể chịu được tải trọng cao.

Der Radkasten ist deshalb am oberen Befestigungspunkt verstärkt.

Hốc bánh xe phải được làm vững chắc thêm ở điểm gắn chặt bên trên.

Die Stabilität wird durch die Verwendung von Kabeln aus Stahldraht (Wulstkern) erreicht.

Độ vững chắc đạt được nhờ sử dụng dây cáp bằng sợi thép (lõi mép).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf ihn ist kein Verlaß

không tin được nó.

das steht baumiest

đúng, không nghi ngờ gì nữa.

ein gediegen er Charakter

đặc tính điểm đạm.

sich in Sicherheit bringen

thoát thân, cứu thân, thoát, tránh;

j-n, etw. in Sicherheit bringen

cúu ai; 2. = [sự, tính chất, độ] đáng tin cây, vững chắc, chắc chắn; 3. = [sự] vững tin, vũng lòng, vững dạ, vũng tâm, tin tưđng; tin chắc;

mit Sicherheit

chắc chắn, nhất định; 4. =, -en (thương mại) [sự] bảo đâm, bảo hành; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine feste Stellung

một vị trí vững chắc.

die Sträucher sind schon recht kräftig

các nhánh cây đã phát triển mạnh.

ich glaube fest daran

tôi tin chắc vào điều đó.

nicht mehr ganz stand fest sein

say chếnh choáng, không còn đứng vững nữa.

er ist ein gediegener Charakter

anh ta là người có tính cách kièn định.

einer Sache (Dat)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verlaß /m -sses/

sự, tính chất, độ] đáng tin cậy, vững chắc, chắc chắn; auf ihn ist kein Verlaß không tin được nó.

Zuverlässigkeit /f =/

sự, tính chắt, độ] đáng tin cậy, vững chắc, chắc chắn, đích xác, xác thực.

Festigkeit /f =/

1. (sự) rắn chắc, bền vũng, chắc, vững chắc, bền bĩ; (kỹ thuật) giói hạn bền; 2. [tinh, độ) ổn định, có định, kiên có; 3. [sự] kiên trì.

Beständigkeit /f =/

sự, tính] kiên định, chung thủy, trung thành, bền vững, vững chắc, vững chãi.

verläßlich /a/

hi vọng, tin cậy, đáng tin cậy, vững chắc, bền vũng, chắc chắn.

haltbar /a/

vững chắc, vững chãi, vững vàng, vững bền, chắc chắn, bền, vững.

Gleichgewichtssicherheit /f =/

tính, độ] vững chãi, vững chắc, vững vàng, bền vững, ổn định, cô định, kiên định; Gleichgewichts

baumiest /a/

rắn, chắc, cúng, bền, chặt, vững chắc, vững vàng, chắc chắn, bền vũng; das steht baumiest đúng, không nghi ngờ gì nữa.

mauertest /a/

hi vọng, rắn chắc, không lay chuyển được, bền vững, vững chắc, kiên định, sắt đá.

Unverwüstlichkeit /(Unver/

(Unverwüstlichkeit) f 1. [sự, tính] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng; 2. [sự] sắt đá, gang thép, cúng rắn, vô địch.

unerschütterlich /(únterschiitterlich) a/

(únterschiitterlich) không lay chuyển được, bền vững, vững chắc, vũng vàng, kiên định, sắt đá, bình tĩnh, điềm tĩnh, trầm tính.

Dauerhaftigkeit /f =/

1. [sự, tính, độ] bền, bền vững, vững vàng, vững chắc, vũng chãi, chắc chắn, lâu dài, trưòng cửu; 2. phẩm chất tót, chất lượng tót.

getreu /I a/

1. chung thủy, trung thành, tận tâm, thủy chung, tín cẩn, có hiệu qủa, đáng tin cậy; - bis an den Tod trung thành đén chết; 2. chắc chắn, vững chắc, chính xác; ein getreu es Abbild bđc tranh chính xác; II adv xem getreulich.

Stetigkeit /f =/

1. [tính, độ] vững chắc, vững chãi, vững vàng, bền vững, ổn định, không thay đổi, bất di bất dịch, có định, kiên định; 2. (toán) tính liên tục.

kernfest /a/

1. rất rắn, nén chặt, lèn chặt, dày đặc; 2. cứng, chắc, vững chắc, bền chặt, có thể tạng [thể chất, thân hình] rắn rỏi, khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vô.

gediegen /a/

1. [về kim loại] nguyên chất, ròng (vàng, bạc); thiên nhiên, tự nhiên; 2. tốt, có chất lượng tót, có phẩm chất tót, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, bền vững; 3. (về ngưởi) thiết thực, đứng đắn, đàng hoàng; ein gediegen er Charakter đặc tính điểm đạm.

Sicherheit /í/

1. = [sự] an toàn, bình yên, vô sự, không nguy hiểm; sich in Sicherheit bringen thoát thân, cứu thân, thoát, tránh; j-n, etw. in Sicherheit bringen cúu ai; 2. = [sự, tính chất, độ] đáng tin cây, vững chắc, chắc chắn; 3. = [sự] vững tin, vũng lòng, vững dạ, vũng tâm, tin tưđng; tin chắc; mit Sicherheit chắc chắn, nhất định; 4. =, -en (thương mại) [sự] bảo đâm, bảo hành; - leisten bảo đâm, bảo hành.

beständig

1 a thưồng xuyên, thưòng trực, cổ định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi. thưàng xuyên, vĩnh cửu, thưởng lệ, thưòng ngày, thưòng nhật, bền vững, ổn định, bền chắc, dai, vững chắc, lâu hỏng; ein -er Freund ngưòi bạn trung thành; - e Größen (toán) các đại lượng không đổi (bất biến); II adv [một cách] thưàng xuyên, liên tục, luôn luôn.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Valid

Vững chắc, hợp lý, hiệu lực

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stable

ổn định, bền, vững chắc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

firm

chặt, cứng, vững chắc

consistent

chặt sít; đậm đặc; vững chắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/

(veraltend, noch landsch ) vững vàng; vững chắc (geschützt, gefeit, unemp findlich);

một vị trí vững chắc. : eine feste Stellung

valid /(Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) vững chắc; có tác dụng (zuver lässig, wirkungsvoll);

profund /[profunt] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) sâu sắc; thâm thúy; vững chắc (gründlich, tief);

kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/

vững chắc; to; mạnh; phát triển tốt;

các nhánh cây đã phát triển mạnh. : die Sträucher sind schon recht kräftig

fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/

vững chắc; vững vàng; không thay đổi (unerschütterlich, unbeirr bar, unwandelbar);

tôi tin chắc vào điều đó. : ich glaube fest daran

standfest /(Adj.)/

đứng vững; vững chắc; chắc chắn; cố định;

say chếnh choáng, không còn đứng vững nữa. : nicht mehr ganz stand fest sein

verlässlich /[fear’leslix], (Adj.)/

đáng tin cậy; vững chắc; bền vững; chắc chắn (zuver lässig);

haltbar /(Adj.)/

(lập luận, lý lẽ) đáng tin cậy; bảo vệ được; vững chắc; vững vàng (aufrechtzuerhalten);

gründlich /[’grYntlig] (Adj.)/

cẩn thận; kỹ càng; tì mỉ; chu đáo; vững chắc (gewis senhaft);

bleibend /(Adj.)/

kéo dài; đài hạn; lâu dài; vững chắc; vững bền (zurückbleibend; dauernd);

gediegen /[ga'di:gan] (Adj.)/

kỹ lưỡng; cẩn thận; gọn gàng; chu đáo; vững chắc (ordentlich, gut, gründlich, solide);

anh ta là người có tính cách kièn định. : er ist ein gediegener Charakter

gefeit /(Adj.; -er, -este)/

vững chắc; chắn chắn; được che chở; không bị xâm hại;

unverwüstlich /(Adj.)/

vững chắc; vững chãi; vững Vàng; vững bền; chắc; bền; vững;

Standhalten /(st. V.; hat)/

vững chắc; bền vững; chịu đựng được; đương cự lại được; không nao núng;

: einer Sache (Dat)

kompakt /[kom'pakt] (Adj ; -er, Teste)/

rắn chắc; vững chắc; chắc nịch; đặc; chặt (ugs ) thành khối; đồ sộ; nặng nề;

felsenfest /(Adj.)/

rắn như đá; không lay chuyển được; bền vững; vững chắc; vững vàng; kiên định; sắt đá;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

firmness

Vững chắc, kiên quyết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consistent, firm

vững chắc

firm, persistent

vững chắc

steady, sturdy

vững chắc

 consistent, firm

vững chắc

stiff, strong

vững chắc

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vững chắc

[DE] fest

[EN] solid, firm, fixed

[FR] fermement

[VI] vững chắc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

firmly

Vững chắc

steady

Vững, vững chắc, vững vàng, đều đặn, đều đều

secure

An toàn, bảo đảm, vững chắc, siết chặt, buộc chặt

secure

Không thể mất đi hoặc hư hỏng, an toàn, vững chắc, bảo đảm