Verlaß /m -sses/
sự, tính chất, độ] đáng tin cậy, vững chắc, chắc chắn; auf ihn ist kein Verlaß không tin được nó.
Zuverlässigkeit /f =/
sự, tính chắt, độ] đáng tin cậy, vững chắc, chắc chắn, đích xác, xác thực.
Festigkeit /f =/
1. (sự) rắn chắc, bền vũng, chắc, vững chắc, bền bĩ; (kỹ thuật) giói hạn bền; 2. [tinh, độ) ổn định, có định, kiên có; 3. [sự] kiên trì.
Beständigkeit /f =/
sự, tính] kiên định, chung thủy, trung thành, bền vững, vững chắc, vững chãi.
verläßlich /a/
hi vọng, tin cậy, đáng tin cậy, vững chắc, bền vũng, chắc chắn.
haltbar /a/
vững chắc, vững chãi, vững vàng, vững bền, chắc chắn, bền, vững.
Gleichgewichtssicherheit /f =/
tính, độ] vững chãi, vững chắc, vững vàng, bền vững, ổn định, cô định, kiên định; Gleichgewichts
baumiest /a/
rắn, chắc, cúng, bền, chặt, vững chắc, vững vàng, chắc chắn, bền vũng; das steht baumiest đúng, không nghi ngờ gì nữa.
mauertest /a/
hi vọng, rắn chắc, không lay chuyển được, bền vững, vững chắc, kiên định, sắt đá.
Unverwüstlichkeit /(Unver/
(Unverwüstlichkeit) f 1. [sự, tính] vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng; 2. [sự] sắt đá, gang thép, cúng rắn, vô địch.
unerschütterlich /(únterschiitterlich) a/
(únterschiitterlich) không lay chuyển được, bền vững, vững chắc, vũng vàng, kiên định, sắt đá, bình tĩnh, điềm tĩnh, trầm tính.
Dauerhaftigkeit /f =/
1. [sự, tính, độ] bền, bền vững, vững vàng, vững chắc, vũng chãi, chắc chắn, lâu dài, trưòng cửu; 2. phẩm chất tót, chất lượng tót.
getreu /I a/
1. chung thủy, trung thành, tận tâm, thủy chung, tín cẩn, có hiệu qủa, đáng tin cậy; - bis an den Tod trung thành đén chết; 2. chắc chắn, vững chắc, chính xác; ein getreu es Abbild bđc tranh chính xác; II adv xem getreulich.
Stetigkeit /f =/
1. [tính, độ] vững chắc, vững chãi, vững vàng, bền vững, ổn định, không thay đổi, bất di bất dịch, có định, kiên định; 2. (toán) tính liên tục.
kernfest /a/
1. rất rắn, nén chặt, lèn chặt, dày đặc; 2. cứng, chắc, vững chắc, bền chặt, có thể tạng [thể chất, thân hình] rắn rỏi, khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vô.
gediegen /a/
1. [về kim loại] nguyên chất, ròng (vàng, bạc); thiên nhiên, tự nhiên; 2. tốt, có chất lượng tót, có phẩm chất tót, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, bền vững; 3. (về ngưởi) thiết thực, đứng đắn, đàng hoàng; ein gediegen er Charakter đặc tính điểm đạm.
Sicherheit /í/
1. = [sự] an toàn, bình yên, vô sự, không nguy hiểm; sich in Sicherheit bringen thoát thân, cứu thân, thoát, tránh; j-n, etw. in Sicherheit bringen cúu ai; 2. = [sự, tính chất, độ] đáng tin cây, vững chắc, chắc chắn; 3. = [sự] vững tin, vũng lòng, vững dạ, vũng tâm, tin tưđng; tin chắc; mit Sicherheit chắc chắn, nhất định; 4. =, -en (thương mại) [sự] bảo đâm, bảo hành; - leisten bảo đâm, bảo hành.
beständig
1 a thưồng xuyên, thưòng trực, cổ định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi. thưàng xuyên, vĩnh cửu, thưởng lệ, thưòng ngày, thưòng nhật, bền vững, ổn định, bền chắc, dai, vững chắc, lâu hỏng; ein -er Freund ngưòi bạn trung thành; - e Größen (toán) các đại lượng không đổi (bất biến); II adv [một cách] thưàng xuyên, liên tục, luôn luôn.