Việt
dày
đậm
vững chắc
tia phun mạnh
ổn định
dừng
bền
cứng vững
Anh
strong
stiff
sharp spray
stable
stationary
steady
strong /vật lý/
dày (thấu kính)
đậm (đặc)
stiff, strong
sharp spray, strong
stable, stationary, strong
ổn định, dừng, bền
stable, steady, strong