TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 strong

dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vững chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia phun mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cứng vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 strong

 strong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stiff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sharp spray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strong /vật lý/

dày (thấu kính)

 strong

đậm (đặc)

stiff, strong

vững chắc

sharp spray, strong

tia phun mạnh

stable, stationary, strong

ổn định, dừng, bền

stable, steady, strong

cứng vững