stable
['steibl]
tính từ o vững vàng; ổn định
o kiên định, kiên quyết
o (vật lý) ổn định, bền
danh từ o chuồng (ngựa, bò, trâu...)
o (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa
ngoại động từ o cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng
nội động từ o ở trong chuồng (ngựa)
o (nghĩa bóng) nằm, ở
§ stable emulsion : nhũ tương ổn định
§ stable foam : bọt ổn định
§ stable isotope ratio analysis : phân tích tỷ số đồng vị bền