TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stable

ổn định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

stable

consolidate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

perpetuate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stabilise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

firm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rigid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stable

stabil

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verstetigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

feststehend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standfest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stable

stable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Valeurs stables

Các cổ phiếu ổn định.

Composé stable

Họp chất bền. 4.

Partie stable d’un ensemble E

Phần cố dinh của mót tập hop E.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixe,stable /TECH/

[DE] feststehend; standfest

[EN] firm; rigid; stable

[FR] fixe; stable

stabile,stable /INDUSTRY-CHEM/

[DE] stabil

[EN] stable

[FR] stabile; stable

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

stable

stable

stabil

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stable

[DE] verstetigen

[EN] consolidate, perpetuate, stabilise

[FR] stable

[VI] ổn định

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

stable

stable [stabl] adj. 1. Vững vàng, vũng chắc. Edifice stable: Tòa nhà vững chắc. Cet es - cabeau n’est pas stable: Cái thang nhỏ dó không vững. 2. Ôn định. Valeurs stables: Các cổ phiếu ổn định. Đồng constant, permanent, durable. 3. HÓA Composé stable: Họp chất bền. 4. TOÁN Partie stable d’un ensemble E: Phần cố dinh của mót tập hop E.