stable
stable [stabl] adj. 1. Vững vàng, vũng chắc. Edifice stable: Tòa nhà vững chắc. Cet es - cabeau n’est pas stable: Cái thang nhỏ dó không vững. 2. Ôn định. Valeurs stables: Các cổ phiếu ổn định. Đồng constant, permanent, durable. 3. HÓA Composé stable: Họp chất bền. 4. TOÁN Partie stable d’un ensemble E: Phần cố dinh của mót tập hop E.