Việt
cứng
rắn
kẹp chặt
bền vững
bển vững
bắt cô' định
bắt chặt
chắc
rắn cứng
Trục cứng
Cứng
không mềm dẻo.
Anh
rigid
stable
firm
shafts
rigid a
Đức
starr
BIEGESTEIF
BIEGEFEST
Hart-
streng
ververbiegungssteif
feststehend
standfest
Wellen
starre
Pháp
RIGIDE
fixe
Instead, time is a rigid, bonelike structure, extending infinitely ahead and behind, fossilizing the future as well as the past.
Ngược lại, thời gian có một cấu trúc cứng ngắc giống như xương vậy; nó kéo dài vô tận về phía trước và phía sau, khiến tương lai cũng như quá khứ bị hóa thạch.
The first is as rigid and metallic as a massive pendulum of iron that swings back and forth, back and forth, back and forth.
Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.
Wellen,starre
[EN] shafts, rigid
[VI] Trục cứng
rigid /ENG-MECHANICAL/
[DE] starr
[EN] rigid
[FR] rigide
firm,rigid,stable /TECH/
[DE] feststehend; standfest
[EN] firm; rigid; stable
[FR] fixe; stable
cứng, rắn
rigid, stable
Rigid
Cứng, không mềm dẻo.
starr, biegesteif
starr, biegesteif, biegefest
cứng, chắc
starr /adj/CT_MÁY/
[VI] cứng, bền vững; kẹp chặt, bắt chặt
Hart- /pref/B_BÌ/
[VI] (thuộc) rắn, cứng
RIGID
[DE] BIEGEFEST; BIEGESTEIF
[EN] RIGID
[FR] RIGIDE
cứng, bển vững; kẹp chặt, bắt cô' định