Việt
xem Starrheit-
sich aus der ~ reißen hết sững sở.
Trục cứng
Anh
shafts
rigid
rigidity
Đức
Starre
Wellen
Steifheit
Starrheit
Steifigkeit
Biegefestigkeit
Die Zeit ist vielmehr eine starre, knochige Struktur, die sich endlos vor und hinter einem dehnt und dabei die Zukunft ebenso wie die Vergangenheit versteinern läßt.
Ngược lại, thời gian có một cấu trúc cứng ngắc giống như xương vậy; nó kéo dài vô tận về phía trước và phía sau, khiến tương lai cũng như quá khứ bị hóa thạch.
Der Druckbolzen wird belastet, das Kugelventil schließt und die Ölfüllung im Arbeitsraum wirkt wie eine „starre Verbindung“.
Chốt ép chịu tải, van bi đóng lại và lượng dầu trong khoang công tác tác động như một “kết nối cứng”.
Mikrotubuli sind als röhrenförmige, starre Proteinfasern der Hauptbestandteil des Zellskeletts.
Vi ống là thành phần chính của bộ khung chống đỡ tế bào, bao gồm các sợi protein có dạnghình ống không đổi.
starre Kupplungen
Ly hợp cứng
Starre Kupplungen werden zur Momentübertragung zwischen zwei fluchtenden Welleneingesetzt, die auch in axialer Richtung festmiteinander verbunden werden sollen.
Ly hợp cứng được dùng để truyền momen xoắn giữa hai trục có tâm thẳng hàng, nghĩalà kết nối cố định với nhau theo hướng trục.
Starrheit-, sich aus der Starre reißen
hết sững sở.
Steifheit, Starrheit, Starre, Steifigkeit, Biegefestigkeit
Wellen,starre
[EN] shafts, rigid
[VI] Trục cứng
xem Starrheit-, sich aus der Starre reißen hết sững sở.