TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wellen

làm thành sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trục truyền

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Trục các đăng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

trục khớp nối

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Trục cứng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Trục mềm

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

bộ truyền động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ truyền động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mở răng cưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trục

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cốt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

láp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

trục truyền động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

làm dợn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập hình sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn quăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uô'n xoăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thẳng thớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tia bức xạ sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wellen

shafts

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

universal joint shafts

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

rigid

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

flexible

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

shafting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cords

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streaks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

striae

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

threads

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wellen

Wellen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gelenkwellen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

starre

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

biegsame

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

elektromagnet

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

elektromagnetische

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Fäden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rampen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Winden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wellen

cordes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gommes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ondes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sirop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blech wellen

dập tôn dạng sóng

sich das Haar wellen lassen

uốn tóc lượn sóng.

der Teppich hat sich gewellt

tấm thảm có chỗ nhấp nhô.

ihr Haar wellt sich

tóc của cô ta dợn sóng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fäden,Rampen,Schlieren,Wellen,Winden /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fäden; Rampen; Schlieren; Wellen; Winden

[EN] cords; ream; streaks; striae; strings; threads

[FR] cordes; fils; gommes; ondes; sirop; stries

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Wellen,elektromagnet

[EN] waves, electro- magnetic

[VI] sóng điện từ

Wellen,elektromagnetische

[EN] waves, electromagnetic

[VI] Sóng điện từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wellen /(sw. V.; hat)/

làm thành sóng; làm dợn sóng; dập hình sóng; uốn quăn; uô' n xoăn;

Blech wellen : dập tôn dạng sóng sich das Haar wellen lassen : uốn tóc lượn sóng.

wellen /(sw. V.; hat)/

nhăn; lồi lên; không thẳng thớm;

der Teppich hat sich gewellt : tấm thảm có chỗ nhấp nhô.

wellen /(sw. V.; hat)/

quăn; dợn; lượn sóng;

ihr Haar wellt sich : tóc của cô ta dợn sóng.

Wellen /strah.len (PI.) (Physik)/

tia bức xạ sóng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wellen /vt/

1. làm thành sóng; 2- uôn quăn, uôn xoăn, phi dê, uốn.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wellen

[VI] Trục, cốt, láp

[EN] Shafts

Wellen

[VI] trục truyền động

[EN] Shafts

Wellen

[VI] Trục

[EN] Shafts

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellen /nt/CNSX/

[EN] shafting

[VI] bộ truyền động, hệ truyền động

Wellen /nt/CNSX/

[EN] setting

[VI] sự mở răng cưa

Wellen /nt/CT_MÁY/

[EN] shafting

[VI] hệ truyền động

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wellen

[EN] shafts

[VI] Trục truyền

Wellen,Gelenkwellen

[EN] shafts, universal joint shafts

[VI] Trục các đăng, trục khớp nối

Wellen,starre

[EN] shafts, rigid

[VI] Trục cứng

Wellen,biegsame

[EN] shafts, flexible

[VI] Trục mềm