wellen /(sw. V.; hat)/
làm thành sóng;
làm dợn sóng;
dập hình sóng;
uốn quăn;
uô' n xoăn;
Blech wellen : dập tôn dạng sóng sich das Haar wellen lassen : uốn tóc lượn sóng.
wellen /(sw. V.; hat)/
nhăn;
lồi lên;
không thẳng thớm;
der Teppich hat sich gewellt : tấm thảm có chỗ nhấp nhô.
wellen /(sw. V.; hat)/
quăn;
dợn;
lượn sóng;
ihr Haar wellt sich : tóc của cô ta dợn sóng.
Wellen /strah.len (PI.) (Physik)/
tia bức xạ sóng;