TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

strings

cords

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streaks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

striae

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

threads

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

strings

Fäden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rampen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Winden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

strings

cordes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gommes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ondes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sirop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Raindrops hang motionless in air. Pendulums of clocks float mid-swing. Dogs raise their muzzles in silent howls. Pedestrians are frozen on the dusty streets, their legs cocked as if held by strings.

Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cords,ream,streaks,striae,strings,threads /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fäden; Rampen; Schlieren; Wellen; Winden

[EN] cords; ream; streaks; striae; strings; threads

[FR] cordes; fils; gommes; ondes; sirop; stries