Anh
cords
ream
streaks
striae
strings
threads
Đức
Fäden
Rampen
Schlieren
Wellen
Winden
Pháp
cordes
fils
gommes
ondes
sirop
stries
Raindrops hang motionless in air. Pendulums of clocks float mid-swing. Dogs raise their muzzles in silent howls. Pedestrians are frozen on the dusty streets, their legs cocked as if held by strings.
Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.
cords,ream,streaks,striae,strings,threads /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fäden; Rampen; Schlieren; Wellen; Winden
[EN] cords; ream; streaks; striae; strings; threads
[FR] cordes; fils; gommes; ondes; sirop; stries