Việt
vết sọc
tia chớp
Anh
streaks
cords
ream
striae
strings
threads
Đức
Fäden
Rampen
Schlieren
Wellen
Winden
Pháp
cordes
fils
gommes
ondes
sirop
stries
Her white hair darkens with brown streaks, her voice resonates with new tones.
Mái tóc bạc của bà có thêm vài lọn nâu thẫm, giọng bà vang nhiều thanh âm mới mẻ.
cords,ream,streaks,striae,strings,threads /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fäden; Rampen; Schlieren; Wellen; Winden
[EN] cords; ream; streaks; striae; strings; threads
[FR] cordes; fils; gommes; ondes; sirop; stries