Anh
cords
ream
streaks
striae
strings
threads
Đức
Fäden
Rampen
Schlieren
Wellen
Winden
Pháp
cordés
chordés
cordes
fils
gommes
ondes
sirop
stries
cordes,fils,gommes,ondes,sirop,stries /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fäden; Rampen; Schlieren; Wellen; Winden
[EN] cords; ream; streaks; striae; strings; threads
[FR] cordes; fils; gommes; ondes; sirop; stries
cordés,chordés
cordés hay chordés [koRde] n. m. pl. ĐỘNG Ngành dây sống (động vật có dây sống). cordi- Thành tố có nghĩa là " tim" , cordial, iale, iaux [koRdjal, jo] adj. và n. m. Bổ. Breuvage cordial: Nưóc thuốc bổ. > N. m. Prendre un cordial: Dùng nước thuốc bổ. 2. Bóng Thân tình, tự đáy lồng. Affection cordiale: Tình cảm thân thiết. Paroles cordiales: Lòi nói thân tình.