TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

cordés

cordés

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chordés

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cordés,chordés

cordés hay chordés [koRde] n. m. pl. ĐỘNG Ngành dây sống (động vật có dây sống). cordi- Thành tố có nghĩa là " tim" , cordial, iale, iaux [koRdjal, jo] adj. và n. m. Bổ. Breuvage cordial: Nưóc thuốc bổ. > N. m. Prendre un cordial: Dùng nước thuốc bổ. 2. Bóng Thân tình, tự đáy lồng. Affection cordiale: Tình cảm thân thiết. Paroles cordiales: Lòi nói thân tình.