cordés,chordés
cordés hay chordés [koRde] n. m. pl. ĐỘNG Ngành dây sống (động vật có dây sống). cordi- Thành tố có nghĩa là " tim" , cordial, iale, iaux [koRdjal, jo] adj. và n. m. Bổ. Breuvage cordial: Nưóc thuốc bổ. > N. m. Prendre un cordial: Dùng nước thuốc bổ. 2. Bóng Thân tình, tự đáy lồng. Affection cordiale: Tình cảm thân thiết. Paroles cordiales: Lòi nói thân tình.