TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết sọc

vết sọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vết sọc

streaks

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 streaks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bearbeitungsspuren wie Grate oder Riefen.

Dấu vết còn lại của quá trình gia công như bavia hoặc các vết sọc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streaks /cơ khí & công trình/

vết sọc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

streaks

vết sọc