Fältchen /n -s, -nếp/
nhăn (trên mặt).
runzeln /vt/
nhăn;
falten /vt/
1. xếp, chất, sắp xểp; gập, gấp, gập [gáp] lại; 2. nhăn (trán, mặt); die Stirn - nhíu lông mày.
furchen /vt/
1. xẻ rãnh, cày thành luổng; 2. nhăn; die Stirn - nhăn trán.
faltig /a/
1. trong các nếp gấp; 2. [bị] nhăn, nhăn nheo.
hutzelig /a/
nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn nhún.
verziehen 1
1 vt làm cong, làm vênh, làm vẹo, uốn cong, vặn cong, nhăn; làm méo, làm méo xệch, làm biến dạng (mặt); keine Miene verziehen 1 làm ngay, làm béng, làm phăng; II vi (s) dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi đi; unbekannt verzogen dọn đi mà không để địa chỉ;
kanneliert /a (/
1. có lòng máng, có hình rãnh; 2. gợn khía, nhăn, răng cưa.
eingeschrumpft /a/
1. nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn rúm; 2. [bị] giãn lược, cắt bót, rút bót.
einschrumpeln,einschrumpfen /vi (/
1. nhăn, nhăn nhíu; 2. héo úa, héo tàn, héo, úa, tàn; 3. [bị] giảm bdt, tài giâm, cắt giảm.
schrumpelig /a/
nhăn nheo, nhăn,
runzelig /a/
nhăn nheo, nhăn, nhăn nhíu.
verwittert /a/
1. cũ kĩ, bị sương gió (về đài kỉ niệm...); 2. bị dãi dầu mưa nắng; 3. nhăn nheo, nhăn.
hutzeln /vi (s)/
nhăn mặt, cau mặt, nhăn ■ nhó, có nếp nhăn, nhăn, nhăn nhíu. ■
schrumpfen /vi (/
1. nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó; 2. nhăn, có lằn xếp; nhăn nhíu lại; 3. co, co lại, hẹp lại (về vải); 4. giảm sút; [b|J giảm bót, rút bót, cắt giảm (về sản xuất).
furchig /a/
1. bị nhăn; 2. nhăn, nhăn nheo, nhăn nhíu, nhăn nhúm.