Việt
s
nhăn
nhăn nhíu
héo úa
héo tàn
héo
úa
tàn
giảm bdt
tài giâm
cắt giảm.
Đức
einschrumpeln
einschrumpfen
einschrumpeln,einschrumpfen /vi (/
1. nhăn, nhăn nhíu; 2. héo úa, héo tàn, héo, úa, tàn; 3. [bị] giảm bdt, tài giâm, cắt giảm.