TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

héo tàn

héo tàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo úa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn lụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn tạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úa tàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn lụi đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô héo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ịW.....w.w tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa vàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhíu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài giâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

héo tàn

welken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

welk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwelken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahinwelken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbluhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwelken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verblühen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwelken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Welkheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwelkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschrumpeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschrumpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) tàn tạ, tàn úa, ủ rũ, phai nhạt

welkes Laub

chiếc lá héo

die Blumen sind

die Blumen sind schon verwelkt

những bông hoa đã tàn.

die Rosen verblühen schon

những bông hoa hồng đã tàn

ihre Schönheit war verblüht

sắc đẹp của bà ta đã tàn phai.

der Baum geht ein

cái cây đang chết dần.

die Blumen sind rasch dahingewelkt

những bông hoa nhanh chóng héo tàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anwelken /vi (s)/

héo úa, héo tàn, úa tàn.

verblühen /vi (s)/

héo tàn, úa tàn, tàn, lụi.

abwelken /vi (s)/

héo úa, héo tàn, tàn lụi đi.

Welkheit /ỉ =/

ỉ 1. [sự] héo úa, héo tàn, khô héo; 2. [sự] nhão, nhũn.

welken /vi (s)/

héo úa, héo tàn, tàn tạ, héo, úa, tàn.

verwelkt /a/

héo úa, héo tàn, tàn tạ, héo, úa, khô héo.

Welk /a/

1. héo úa, héo tàn, tàn tạ, héo, úa, ịW.....w.w tàn; (nghĩa bóng) tàn tạ, tàn úa, ủ rũ, úa,

verwelken /vi (s)/

héo úa, héo tàn, tàn tạ, héo, úa, khô héo, úa vàng.

einschrumpeln,einschrumpfen /vi (/

1. nhăn, nhăn nhíu; 2. héo úa, héo tàn, héo, úa, tàn; 3. [bị] giảm bdt, tài giâm, cắt giảm.

dahinwelken /vi (s)/

héo tàn, úa tàn, tàn tạ, tàn, héo, úa, tàn lụi, tàn tạ, héo khô, héo, úa vàng; dahin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welk /[velk] (Adj.)/

héo tàn; héo úa;

: (nghĩa bóng) tàn tạ, tàn úa, ủ rũ, phai nhạt chiếc lá héo : welkes Laub : die Blumen sind

verwelken /(sw. V.; ist)/

héo úa; héo tàn; khô héo;

những bông hoa đã tàn. : die Blumen sind schon verwelkt

verbluhen /(sw. V.; ist)/

héo tàn; úa tàn; tàn; lụi;

những bông hoa hồng đã tàn : die Rosen verblühen schon sắc đẹp của bà ta đã tàn phai. : ihre Schönheit war verblüht

einige /hen (unr. V.; ist)/

(cây cô' i) chết; tàn lụi; khô héo; héo tàn (absterben, verdorren);

cái cây đang chết dần. : der Baum geht ein

dahinwelken /(sw. V.; ist) (geh.)/

héo tàn; úa tàn; tàn lụi; tàn tạ;

những bông hoa nhanh chóng héo tàn. : die Blumen sind rasch dahingewelkt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

héo tàn

(ver)welken vi