einige /hen (unr. V.; ist)/
(geh ) đi vào;
thâm nhập vào;
nhập tâm [in + Akk : vào ];
etw. geht in jmds. Bewusstsein ein : điều gì đã được ghi nhận trong ỷ thức của ai in das Reich des Todes, zur ewigen Ruhe eingehen : (nghĩa bóng) đã sang thế giới bên kia, đã qua đời.
einige /hen (unr. V.; ist)/
(bes Bürow ) đến;
tới;
đến nơi;
tới nơi;
der Brief ist nicht bei uns eingegaiigen : bức thư đã không đến chỗ chúng tôi (không nhận được).
einige /hen (unr. V.; ist)/
(ugs ) hiểu;
nhận thức;
ghi nhận;
thu nhận được;
es will mir nicht eingehen, dass... : tôi không thề hiểu được rằng....
einige /hen (unr. V.; ist)/
(ugs ) thích nghe;
dễ lọt vào tai;
das Lob ging ihm glatt ein : lời khen ngại dễ lọt vào tai hắn.
einige /hen (unr. V.; ist)/
(vải vóc) bị co rút lại;
bị ngắn hơn hay chật đi;
das Kleid ist bei der Wäsche eingegangen : chiếc váy đã bị co lại sau khi giặt.
einige /hen (unr. V.; ist)/
(thú) chết (sterben);
die Katze geht bald ein : con mèo sắp chết rồi bei dieser Hitze kann man ja eingehen : người ta có thề chết vì thời tiết nóng bức như thế này.
einige /hen (unr. V.; ist)/
(cây cô' i) chết;
tàn lụi;
khô héo;
héo tàn (absterben, verdorren);
der Baum geht ein : cái cây đang chết dần.
einige /hen (unr. V.; ist)/
(ugs ) ngưng hoạt động;
giải tán;
đóng cửa vĩnh viễn (vì không sinh lợi, không hiệu quả);
die kleinen Läden gehen alle ein : tất cả những cửa hiệu nhỏ đều đống cửa die Zeitung ist eingegangen : tờ báo đã đình bản.
einige /hen (unr. V.; ist)/
(ugs ) bị tổn thất;
bị thiệt hại;
bei diesem Geschäft ist er ganz schön eingegangen : trong công việc kinh doanh này ông ta đã bị mất một khoản kha lớn. 1
einige /hen (unr. V.; ist)/
(Sport Jargon) thất bại nặng nề;
thua đậm 1;
einige /hen (unr. V.; ist)/
thông cảm;
hiểu thâu tình cảnh;
bênh vực ai;
sie gehen sehr auf das Kind ein : họ tỏ vẻ rất thông cảm với đứa trẻ er ist auf ihren Plan nicht eingegangen : ông ấy không tân thành kế hoạch của họ. 1
einige /hen (unr. V.; ist)/
dự vào;
tham gia;
liên kết với ai;
eine Wette eingehen : tham gia đánh cược mit jmdm. die Ehe eingehen : kết hôn với ai.