TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einige

xem einiger.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ lọt vào tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị co rút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ngắn hơn hay chật đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn lụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

héo tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cửa vĩnh viễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tổn thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thua đậm 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu thâu tình cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bênh vực ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einige

several

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

some

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einige

einige

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einiges

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

einige

quelconque

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es kommen einige Besucher.

Một đôi người đến thăm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

einige Millimeter

khoảng vài mm

Übersicht über einige wichtige Nichteisenmetalle

Bảng 1: Tổng quan về một vài kim loại màu quan trọng

Einige Standardprüfungen sind nachfolgend aufgelistet:

Sau đây là danh sách những biện pháp kiểm tra có tính chuẩn mực:

Einige Nachteile sind zu beachten:

Một vài nhược điểm cần lưu ý:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. geht in jmds. Bewusstsein ein

điều gì đã được ghi nhận trong ỷ thức của ai

in das Reich des Todes, zur ewigen Ruhe eingehen

(nghĩa bóng) đã sang thế giới bên kia, đã qua đời.

der Brief ist nicht bei uns eingegaiigen

bức thư đã không đến chỗ chúng tôi (không nhận được).

es will mir nicht eingehen, dass...

tôi không thề hiểu được rằng....

das Lob ging ihm glatt ein

lời khen ngại dễ lọt vào tai hắn.

das Kleid ist bei der Wäsche eingegangen

chiếc váy đã bị co lại sau khi giặt.

die Katze geht bald ein

con mèo sắp chết rồi

bei dieser Hitze kann man ja eingehen

người ta có thề chết vì thời tiết nóng bức như thế này.

der Baum geht ein

cái cây đang chết dần.

die kleinen Läden gehen alle ein

tất cả những cửa hiệu nhỏ đều đống cửa

die Zeitung ist eingegangen

tờ báo đã đình bản.

bei diesem Geschäft ist er ganz schön eingegangen

trong công việc kinh doanh này ông ta đã bị mất một khoản kha lớn. 1

sie gehen sehr auf das Kind ein

họ tỏ vẻ rất thông cảm với đứa trẻ

er ist auf ihren Plan nicht eingegangen

ông ấy không tân thành kế hoạch của họ. 1

eine Wette eingehen

tham gia đánh cược

mit jmdm. die Ehe eingehen

kết hôn với ai.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einige,einiges

quelconque

einige, einiges

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige /hen (unr. V.; ist)/

(geh ) đi vào; thâm nhập vào; nhập tâm [in + Akk : vào ];

etw. geht in jmds. Bewusstsein ein : điều gì đã được ghi nhận trong ỷ thức của ai in das Reich des Todes, zur ewigen Ruhe eingehen : (nghĩa bóng) đã sang thế giới bên kia, đã qua đời.

einige /hen (unr. V.; ist)/

(bes Bürow ) đến; tới; đến nơi; tới nơi;

der Brief ist nicht bei uns eingegaiigen : bức thư đã không đến chỗ chúng tôi (không nhận được).

einige /hen (unr. V.; ist)/

(ugs ) hiểu; nhận thức; ghi nhận; thu nhận được;

es will mir nicht eingehen, dass... : tôi không thề hiểu được rằng....

einige /hen (unr. V.; ist)/

(ugs ) thích nghe; dễ lọt vào tai;

das Lob ging ihm glatt ein : lời khen ngại dễ lọt vào tai hắn.

einige /hen (unr. V.; ist)/

(vải vóc) bị co rút lại; bị ngắn hơn hay chật đi;

das Kleid ist bei der Wäsche eingegangen : chiếc váy đã bị co lại sau khi giặt.

einige /hen (unr. V.; ist)/

(thú) chết (sterben);

die Katze geht bald ein : con mèo sắp chết rồi bei dieser Hitze kann man ja eingehen : người ta có thề chết vì thời tiết nóng bức như thế này.

einige /hen (unr. V.; ist)/

(cây cô' i) chết; tàn lụi; khô héo; héo tàn (absterben, verdorren);

der Baum geht ein : cái cây đang chết dần.

einige /hen (unr. V.; ist)/

(ugs ) ngưng hoạt động; giải tán; đóng cửa vĩnh viễn (vì không sinh lợi, không hiệu quả);

die kleinen Läden gehen alle ein : tất cả những cửa hiệu nhỏ đều đống cửa die Zeitung ist eingegangen : tờ báo đã đình bản.

einige /hen (unr. V.; ist)/

(ugs ) bị tổn thất; bị thiệt hại;

bei diesem Geschäft ist er ganz schön eingegangen : trong công việc kinh doanh này ông ta đã bị mất một khoản kha lớn. 1

einige /hen (unr. V.; ist)/

(Sport Jargon) thất bại nặng nề; thua đậm 1;

einige /hen (unr. V.; ist)/

thông cảm; hiểu thâu tình cảnh; bênh vực ai;

sie gehen sehr auf das Kind ein : họ tỏ vẻ rất thông cảm với đứa trẻ er ist auf ihren Plan nicht eingegangen : ông ấy không tân thành kế hoạch của họ. 1

einige /hen (unr. V.; ist)/

dự vào; tham gia; liên kết với ai;

eine Wette eingehen : tham gia đánh cược mit jmdm. die Ehe eingehen : kết hôn với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einige

xem einiger.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einige

several

einige

some