Việt
bị co rút lại
bị ngắn hơn hay chật đi
Đức
einige
das Kleid ist bei der Wäsche eingegangen
chiếc váy đã bị co lại sau khi giặt.
einige /hen (unr. V.; ist)/
(vải vóc) bị co rút lại; bị ngắn hơn hay chật đi;
chiếc váy đã bị co lại sau khi giặt. : das Kleid ist bei der Wäsche eingegangen