TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị co rút lại

bị co rút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ngắn hơn hay chật đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị co rút lại

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei heißem Motor besteht die Gefahr, dass die Zündkerzen einschrumpfen.

Động cơ nóng có thể làm bugi bị co rút lại.

Er kann durch das sich öffnende Unterdruckventil ausgeglichen werden. Dadurch wird verhindert, dass sich der Kühler einbeult bzw. die Kühlerschläuche zusammengezogen werden.

Van áp suất chân không sẽ mở để cân bằng áp suất, tránh cho bộ tản nhiệt khỏi bị lõm vào cũng như những ống dẫn dung dịch không bị co rút lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kleid ist bei der Wäsche eingegangen

chiếc váy đã bị co lại sau khi giặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige /hen (unr. V.; ist)/

(vải vóc) bị co rút lại; bị ngắn hơn hay chật đi;

chiếc váy đã bị co lại sau khi giặt. : das Kleid ist bei der Wäsche eingegangen