several
(tt) : phân cách, phân ly, chia rẽ, tách biệt, khác nhau, riêng biệt, riêng. [L] (property) thuộc yề cá nhân, tương phân, (responsibility) thuộc ve cá nhãn, thuộc về cá thề. - Joint and several bond - cô phiêu cộng hiệp và liên đới. - several convenant - tính liên đới thiỊ dộng (phn. joint covenant - liên dới tích cực). - joint and several liability - trách nhiệm cộng hiệp và liên dới.