TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

several

một vài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiều

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

several

several

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

several

einige

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mehrere

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For the past several months, since the middle of April, he has dreamed many dreams about time.

Suốt mấy tháng qua, từ giữa tháng Tư, anh đã nhiều lần mơ về thời gian.

Depending on the speed, a person in a fast house could gain several minutes on his neighbors in a single day.

Tùy vận tốc mà một ngày người ở trong ngôi nhà nhanh có thể được lợi hơn hàng xóm nhiều phút.

She has already typed several of his personal papers for him in her spare time, and he always gladly pays what she asks.

Lúc rảnh cô đã từng đánh mấy giúp anh mấy bài báo và cô đòi bao nhiêu anh cũng sẵn sàng trả bấy nhiêu.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

several

(tt) : phân cách, phân ly, chia rẽ, tách biệt, khác nhau, riêng biệt, riêng. [L] (property) thuộc yề cá nhân, tương phân, (responsibility) thuộc ve cá nhãn, thuộc về cá thề. - Joint and several bond - cô phiêu cộng hiệp và liên đới. - several convenant - tính liên đới thiỊ dộng (phn. joint covenant - liên dới tích cực). - joint and several liability - trách nhiệm cộng hiệp và liên dới.

Từ điển toán học Anh-Việt

several

một vài; nhiều

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einige

several

mehrere

several

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

several

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

several

several

ad. three or more, but not many