TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một vài

một vài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ít

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dăm ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tản mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một vài

 a few

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 few

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 some

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 several

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

few f.

 
Từ điển toán học Anh-Việt

few

 
Từ điển toán học Anh-Việt

several

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

một vài

etliche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein paar einige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

một vài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit Ausnahme einiger Cu-Sn-Legierungen

Ngoại trừ một vài hợp kim Cu-Sn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drehverfahren (Auswahl)

Một vài phương pháp tiện

Einige Nachteile sind zu beachten:

Một vài nhược điểm cần lưu ý:

5. Geben Sie einige Synthesekautschuksorten an!

5. Hãy cho biết một vài loại cao su thiên nhiên.

Einige dieser Verfahren werden im folgenden Abschnitt kurz dargestellt.

Một vài phương pháp được diễn tả ngắn gọn sau đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war einige Wochen verreist

anh ấy đã di du lịch một vài tuần

einige Mal[e]

một vài lần

einige von uns wussten das

một vài người trong chúng tôi đã biết trước điều ấy.

ein paar Wochen

một vài tuần lễ

in ein paar Tagen

trong vòng một vài ngày.

etliche kleine Mängel

một vài thiếu sót nho nhỏ.

ich habe keine Zigaretten, hast du welche?

tôi không có thuốc lá, Anh còn điếu nào không?

es sind nur Einzelne, die dies behaupten

chỉ có một vài người khẳng định như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einig /['aimg...] (Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

(Pl ) một vài; một số (ein paar, mehrere);

anh ấy đã di du lịch một vài tuần : er war einige Wochen verreist một vài lần : einige Mal[e] một vài người trong chúng tôi đã biết trước điều ấy. : einige von uns wussten das

paar /[pa:r] (indekl. Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

(thường dùng kèm với từ “ein”) một vài; một sô' (einige);

một vài tuần lễ : ein paar Wochen trong vòng một vài ngày. : in ein paar Tagen

etlich /['etliẹ...] (Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.) (veraltend, geh.)/

một ít; một vài; dăm ba (einig );

một vài thiếu sót nho nhỏ. : etliche kleine Mängel

welche,welches /(welch) (Indefi- nitivpron.)/

một tí; một chút; một ít; một vài;

tôi không có thuốc lá, Anh còn điếu nào không? : ich habe keine Zigaretten, hast du welche?

einzeln /(Adj.)/

rải rác; tản mát; tách rời; một ít; một vài (vereinzelt, wenigefs], einige[s]);

chỉ có một vài người khẳng định như thế. : es sind nur Einzelne, die dies behaupten

Từ điển toán học Anh-Việt

few f.

một vài

few

một vài, ít

several

một vài; nhiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 a few, few, some

một vài

 several /toán & tin/

một vài, nhiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

một vài

một vài

etliche (pron ind.), einige (pron ind.), ein paar einige; một vài lần zuweilen (adv)