einig /['aimg...] (Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/
(Sg ) một ít;
một chút;
chút ít (ein wenig, etwas);
er hat hoch einige Hoffnung : hắn vẫn còn chút ít hy vọng hier fehlt noch einiges : ở đây vẫn còn thiếu vài món.
einig /['aimg...] (Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/
(Pl ) một vài;
một số (ein paar, mehrere);
er war einige Wochen verreist : anh ấy đã di du lịch một vài tuần einige Mal[e] : một vài lần einige von uns wussten das : một vài người trong chúng tôi đã biết trước điều ấy.
einig /['aimg...] (Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/
(Sg u Pl ) khá nhiều;
tương đối nhiều (beträcht lich, ziemlich groß, ziemlich viel);
die Reparatur wird sicher wieder einiges kosten : việc sửa chữa có lẽ lại tốn một đống tiền.