Einigung /í =, -en/
sự] thống nhắt, đoàn kết; [tính, sự] phôi hợp, phối hợp chặt chẽ; thỏa thuận; eine Einigung zustande bringen đạt được sự thỏa thuận.
integral /a/
1. toàn vẹn, nguyên vẹn, thống nhắt; 2. (toán) tích phân.
vereinheitlichen /vt/
thống nhắt, thống nhất hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa.
Einheitlichkeit /í =/
1. [sự] thống nhắt, nhất trí; 2. [sự] cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, đồng nhắt.
einig /a/
1. thống nhắt, đoàn kết, đồng kết, đồng lòng, đồng tâm, nhất trí; eine einig e Familie một gia đình hòa thuận; einig sein (in D, über A) được thỏa thuận vè...; einig werden (über A) thỏa thuận vẻ...; (cổ) duy nhất, độc nhất.
unifizieren /vt/
thống nhắt, thống nhắt hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa.
Zusammenschluß /m -sses, -Schlüsse/
1. [sự] thống nhắt, hợp nhất, liên hợp, đoàn két; 2. [sự] siết chặt, liốn minh.